Những đồng tiền mất giá mạnh nhất thế giới năm 2025
Investing.com - Theo các chuyên gia, để duy trì tốc độ tăng trưởng kinh tế 10% mỗi năm, Việt Nam cần một hệ thống tín dụng mạnh mẽ, với quy mô tín dụng dự kiến tăng gấp đôi trong 5 năm tới.
Tại kỳ họp thứ 10, Quốc hội khóa 15 đã thông qua Nghị quyết về kế hoạch phát triển kinh tế – xã hội năm 2026, trong đó đặt mục tiêu tăng trưởng phấn đấu đạt từ 10% trở lên. TS. Nguyễn Tú Anh, Giám đốc Nghiên cứu Chính sách tại Trường Đại học VinUni, nhận định rằng để đạt mục tiêu này, tăng trưởng tín dụng cần đạt ít nhất 15% mỗi năm, cao hơn khoảng 2 điểm phần trăm so với tốc độ tăng GDP danh nghĩa. Ông lý giải, điều này sẽ đảm bảo hệ thống ngân hàng tiếp tục đóng vai trò “xương sống” trong việc bơm vốn cho nền kinh tế.
Hiện Việt Nam vẫn là nền kinh tế “bank-based”, phụ thuộc chủ yếu vào ngân hàng để cung cấp vốn. Dù thị trường vốn (chứng khoán, trái phiếu doanh nghiệp) phát triển, ngân hàng vẫn giữ lợi thế trong việc cung cấp vốn dài hạn và quản trị rủi ro, nhờ chuyên môn hóa trong thu thập, xử lý thông tin và quản lý tín dụng. Sự phát triển của công nghệ số còn giúp ngân hàng tiếp cận dữ liệu lớn, tối ưu hóa chi phí và mở rộng khả năng cấp vốn đến nhiều đối tượng hơn.
Theo ông Quản Trọng Thành, Giám đốc Khối Phân tích Maybank Securities Vietnam, dư địa tín dụng doanh nghiệp tại Việt Nam vẫn rất lớn. Hiện tỷ lệ tín dụng/GDP khoảng 134%, trong đó cho vay doanh nghiệp chiếm dưới 80%, còn dư địa mở rộng vẫn khá lành mạnh. Sau năm 2022, khi nhu cầu tín dụng cá nhân chững lại, dòng vốn đã dịch chuyển mạnh sang khu vực doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp tư nhân, trở thành động lực chính của tăng trưởng tín dụng từ năm 2024 đến nay.
Thống kê giai đoạn 2020–2024 cho thấy tổng vốn đầu tư đạt khoảng 682 tỷ USD, trong đó khu vực sản xuất chiếm tỷ trọng lớn nhất. Dù FDI vẫn nắm phần chủ đạo trong mảng đầu tư sản xuất, 44% vốn đầu tư còn lại đến từ ngân hàng trong nước, với ba ngân hàng thương mại Nhà nước chiếm tới 60% thị phần, buộc khối ngân hàng cổ phần mở rộng mảng bán lẻ. Trong bối cảnh nền kinh tế bước vào giai đoạn tăng trưởng mạnh, tín dụng doanh nghiệp, đặc biệt doanh nghiệp tư nhân, sẽ là hướng đi mở rộng hợp lý.
Trong ngắn hạn, hai lĩnh vực dự kiến trở thành động lực mới cho dòng vốn ngân hàng là hạ tầng và năng lượng. Bộ Tài chính ước tính, để đạt mục tiêu GDP 10%/năm, Việt Nam cần tổng vốn đầu tư khoảng 1.400 tỷ USD trong 5 năm tới, tương đương 280 tỷ USD mỗi năm. Trong đó, vốn FDI chỉ chiếm 24–30 tỷ USD/năm, còn lại hơn 250 tỷ USD phải đến từ khu vực trong nước, bao gồm Chính phủ và doanh nghiệp tư nhân. Đây là lý do Chính phủ khuyến khích khu vực tư nhân tham gia đầu tư hạ tầng và năng lượng, đồng thời ngân hàng sẵn sàng đồng hành nếu doanh nghiệp chứng minh năng lực triển khai dự án.
Tổng thể, các chuyên gia đều nhất trí ngân hàng vẫn là kênh dẫn vốn chủ đạo trong trung và dài hạn, song không có nghĩa thị trường vốn bị bỏ qua. Ngược lại, việc phát triển đồng bộ thị trường vốn sẽ giảm áp lực cho hệ thống ngân hàng, nhất là trong bối cảnh nhu cầu vốn sản xuất, hạ tầng và năng lượng tăng cao. Hoàn thiện khung pháp lý, minh bạch thông tin và nâng cao năng lực quản trị doanh nghiệp sẽ giúp thị trường vốn trở thành cánh tay nối dài của hệ thống ngân hàng.
TS. Nguyễn Tú Anh khẳng định, ngân hàng vẫn là trụ cột của dòng vốn Việt Nam trong ít nhất 15 năm tới, trong khi ông Quản Trọng Thành chỉ ra dư địa tín dụng doanh nghiệp, đặc biệt trong sản xuất, hạ tầng và năng lượng, vẫn còn rất rộng mở. Khi cả hai kênh dẫn vốn này phát triển nhịp nhàng, Việt Nam hoàn toàn có khả năng đạt tăng trưởng 10%/năm một cách bền vững, xây dựng hệ thống tài chính an toàn, linh hoạt và sẵn sàng cho giai đoạn phát triển mới.
