Vàng: Biến động vĩ mô và vai trò trong danh mục đầu tư

Ngày đăng 17:02 20/09/2025
Vàng: Biến động vĩ mô và vai trò trong danh mục đầu tư

Vietstock - Vàng: Biến động vĩ mô và vai trò trong danh mục đầu tư

Vàng là loại tài sản đặc biệt không đi theo quỹ đạo tăng trưởng đều đặn như cổ phiếu. Giá của vàng phản ánh trực tiếp các biến động vĩ mô toàn cầu, trong đó ba yếu tố then chốt là lợi suất thực của trái phiếu Kho bạc Mỹ, sức mạnh của đồng USD và trạng thái rủi ro của hệ thống tài chính. Như vậy, nếu nhìn vàng như một công cụ kiếm lời dài hạn thì rất dễ dẫn tới kỳ vọng sai lệch, nhất là khi nhìn vào giai đoạn tăng trưởng mạnh của giá vàng vừa qua.

Mỗi kỳ họp của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ luôn là thời điểm mà thị trường vàng rơi vào trạng thái chờ đợi căng thẳng. Các phòng giao dịch quốc tế liên tục tính toán lại xác suất của các kịch bản lãi suất, cập nhật dự báo lạm phát và tái định vị các tài sản phòng thủ dựa trên diễn biến dự kiến của lợi suất thực và đồng USD. Chỉ một thay đổi nhỏ trong phát ngôn liên quan đến tốc độ cắt giảm, mục tiêu của lãi suất hoặc mức độ lo ngại về rủi ro lạm phát cũng có thể khiến lợi suất thực dịch chuyển bất ngờ. Đó là lý do tại sao các phiên giao dịch ngay sau cuộc họp FOMC thường chứng kiến sự dao động đáng kể về giá, trước khi thị trường quay lại xu hướng chủ đạo do lợi suất thực dẫn dắt trong các quý tiếp theo.

Vàng chịu tác động như thế nào từ chính sách vĩ mô toàn cầu?

Trong bối cảnh vàng luôn chịu ảnh hưởng bởi hàng loạt yếu tố kinh tế vĩ mô và địa chính trị toàn cầu, việc hiểu rõ cơ chế vận động của giá vàng trở nên đặc biệt quan trọng. Thay vì nhìn vàng như một tài sản đơn thuần, nhà đầu tư cần bóc tách từng lớp ảnh hưởng đằng sau sự biến động giá để xác định đúng vai trò của tài sản trong danh mục. Trước tiên, hãy cùng phân tích sâu hơn về các yếu tố vĩ mô chính có khả năng chi phối mạnh mẽ đến giá vàng trong từng giai đoạn. Bảng bên dưới thể hiện diễn biến của các chu kỳ giá vàng, trong tương quan với lãi suất Fed trong quá khứ.

BIỂU ĐỒ 1: CÁC GIAI ĐOẠN BIẾN ĐỘNG LỚN CỦA GIÁ VÀNG THẾ GIỚI

Đầu tiên là lợi suất thực, được tính bằng lợi suất danh nghĩa trừ đi kỳ vọng lạm phát, đóng vai trò như chi phí cơ hội của việc nắm giữ vàng, vốn là tài sản không mang lại dòng tiền định kỳ. Khi lợi suất thực giảm, đặc biệt là khi rơi vào vùng âm, nhà đầu tư sẵn sàng chấp nhận từ bỏ phần thu nhập lãi để đổi lấy khả năng bảo toàn sức mua thông qua vàng.

Trong lịch sử, những đợt tăng giá mạnh mẽ nhất của vàng thường trùng khớp với các giai đoạn lợi suất thực lao dốc do các cú sốc kinh tế, chẳng hạn như cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu hay đại dịch COVID-19, khi lãi suất được cắt giảm mạnh và các chương trình nới lỏng định lượng được triển khai trên quy mô lớn. Ngược lại, mỗi khi Cục Dự trữ Liên bang Mỹ thực hiện chu kỳ thắt chặt chính sách tiền tệ quyết liệt, lợi suất thực tăng cao và vàng chịu áp lực giảm giá khi dòng tiền quay trở lại với trái phiếu chính phủ an toàn có suất sinh lợi thực dương.

Bên cạnh đó, do vàng được định giá bằng USD nên bất kỳ sự thay đổi nào trong giá trị của đồng bạc xanh cũng có thể gia tăng hoặc làm lu mờ tác động của các yếu tố khác. Khi Fed phát đi tín hiệu nới lỏng, chênh lệch lãi suất kỳ vọng giữa Mỹ và phần còn lại của thế giới thu hẹp, đồng USD suy yếu và vàng được hưởng lợi kép, vừa từ chi phí cơ hội thấp hơn, vừa từ sự giảm giá của đồng tiền định giá. Ngược lại, khi Fed nâng lãi suất hoặc duy trì quan điểm thận trọng, USD mạnh lên và trở thành lực cản lớn đối với giá vàng, ngay cả khi các biến số khác không đổi. Vì vậy, nhà đầu tư vàng cần theo dõi song song cả mức độ và động lực biến động của lợi suất thực lẫn vị thế tương đối của USD so với rổ tiền tệ chủ chốt trên toàn cầu.

Bên cạnh nền tảng vĩ mô, trạng thái vị thế và dòng vốn trên thị trường cũng là những yếu tố quyết định phản ứng giá vàng trong ngắn hạn. Khi rủi ro tài chính leo thang hoặc niềm tin thị trường suy yếu, dòng tiền thường đổ mạnh vào các quỹ ETF vàng, đi kèm với nhu cầu mua ròng từ các ngân hàng trung ương và xu hướng trú ẩn của nhà đầu tư cá nhân. Những động lực này cộng hưởng có thể đẩy giá vàng tăng mạnh hơn tốc độ thay đổi của các biến số nền tảng. Ở chiều ngược lại, khi thị trường bước vào giai đoạn bình lặng, dòng tiền đầu cơ rút ra, thanh khoản suy giảm và giá vàng dao động trong biên độ hẹp.

Lịch sử thị trường vàng đã nhiều lần tái khẳng định những nguyên lý cốt lõi nói trên. Thập niên 1970 là ví dụ điển hình của một chu kỳ tăng giá mạnh mẽ, khi lạm phát ở mức cao, tăng trưởng kinh tế trì trệ, lợi suất thực âm và giá dầu liên tục tăng đã tạo ra một cơn sốt vàng. Bước sang đầu thập niên 1980, Fed dưới thời Chủ tịch Volcker thực hiện chính sách thắt chặt tiền tệ mạnh mẽ, khiến lợi suất thực tăng cao và đồng USD bứt phá, kéo vàng rơi khỏi đỉnh. Giai đoạn 2001 đến 2011 chứng kiến làn sóng nới lỏng kéo dài sau bong bóng dot-com và khủng hoảng tài chính, giúp vàng lập các đỉnh mới.

Tuy nhiên, từ năm 2013 đến 2018, quá trình thu hẹp bảng cân đối tài sản và lộ trình tăng lãi suất đã đưa giá vàng vào trạng thái đi ngang. Khi đại dịch xuất hiện, vàng lại vọt lên vùng cao, nhưng sau khi lạm phát hạ nhiệt và lãi suất thực phục hồi, giá lại chịu sức ép giảm. Tất cả những chu kỳ này đều cho thấy rõ ràng một điều rằng lợi suất thực và đồng USD chính là hai yếu tố quyết định xu hướng vận động của thị trường vàng.

Vàng có phải là công cụ đầu tư dài hạn tối ưu?

Dù không thể phủ nhận rằng vàng từ lâu đã được xem là một lựa chọn đầu tư phổ biến trong danh mục tài sản của cả nhà đầu tư cá nhân lẫn tổ chức, tuy nhiên, để đánh giá xem liệu vàng có phải là công cụ tối ưu cho mục tiêu đầu tư dài hạn hay không, cần một cái nhìn thực tiễn dựa trên dữ liệu lịch sử, hiệu suất sinh lời và vai trò thực sự của vàng trong việc quản trị rủi ro tài sản.

Dữ liệu theo từng thập kỷ cho thấy suất sinh lời trung bình dài hạn của vàng thường kém hơn chỉ số chứng khoán Mỹ, mặc dù chỉ số chưa tính đến phần cổ tức đã trả. Trong giai đoạn từ năm 1975 đến 1984, giá vàng tăng trung bình khoảng 5.15% mỗi năm, trong khi chỉ số S&P 500 đạt mức tăng trưởng ấn tượng hơn với 9.4%. Giai đoạn tiếp theo từ 1985 đến 1994 cũng lặp lại xu hướng này khi vàng vẫn giữ mức tăng trung bình 5.15%, trong khi cổ phiếu tiếp tục duy trì hiệu suất xấp xỉ 9.4%.

Từ năm 1995 đến 2004, đà tăng của vàng còn yếu hơn với mức bình quân chỉ khoảng 3.89%, trong khi cổ phiếu Mỹ ghi nhận mức tăng trưởng 8.85%. Ngoại lệ đáng chú ý nhất xuất hiện trong giai đoạn 2005 đến 2014, khi vàng đạt mức sinh lời trung bình lên đến 11.11% nhờ ảnh hưởng từ khủng hoảng tài chính và các chính sách nới lỏng định lượng, trong khi S&P 500 chỉ đạt mức 6.16%.

Tuy nhiên, từ 2015 đến 2024, lợi thế này không còn duy trì khi suất sinh lời của vàng ở mức 6.16%, trong khi cổ phiếu lại vượt lên mạnh mẽ với mức 11.33%. Bức tranh tổng thể phản ánh một thực tế rõ ràng rằng nếu loại trừ những giai đoạn khủng hoảng đặc biệt, cổ phiếu luôn vượt trội hơn vàng về lợi nhuận dài hạn.

Dù vậy, không thể đánh giá vàng chỉ qua góc nhìn lợi nhuận. Trong phần lớn thời gian, đặc biệt là trong bối cảnh kinh tế toàn cầu ổn định, lạm phát được kiểm soát và niềm tin vào đồng USD duy trì ở mức cao, vàng thường có xu hướng dao động trong biên độ hẹp hoặc đi ngang.

Giai đoạn từ thập niên 1980 đến 1990 là minh chứng điển hình, khi lạm phát được kiểm soát tốt, năng suất lao động cải thiện và toàn cầu hóa thúc đẩy tăng trưởng, giá vàng duy trì trong khoảng 250 đến 500 USD/ounce suốt nhiều năm. Một chu kỳ tương tự xuất hiện từ 2013 đến 2018 khi các ngân hàng trung ương bắt đầu rút dần các gói kích thích và lợi suất thực có dấu hiệu tăng trở lại, khiến vàng bị kìm hãm trong vùng 1,100 đến 1,350 USD/ounce. Điều này không có nghĩa là vàng mất đi giá trị nội tại, mà đơn giản là trong bối cảnh kinh tế thuận lợi, vai trò tích lũy lợi nhuận của vàng trở nên mờ nhạt so với các tài sản sinh lời như cổ phiếu và trái phiếu. Tuy nhiên, chính đặc tính đi ngang này trong thời kỳ yên bình lại khiến vàng trở thành một tài sản phòng thủ đáng tin cậy khi thị trường bước vào giai đoạn bất ổn.

Do đó, chức năng cốt lõi của vàng trong quản lý danh mục đầu tư không nằm ở khả năng tạo ra mức sinh lời tối đa, mà là ở vai trò giảm biến động tổng thể và bảo toàn sức mua trong những kịch bản kinh tế bất lợi. Với tính tương quan thấp hoặc thậm chí âm với cổ phiếu trong các giai đoạn khủng hoảng hay lạm phát cao, vàng có thể giúp giữ vững trạng thái cân bằng cho danh mục đầu tư khi các tài sản tăng trưởng đồng loạt suy giảm.

Việc phân bổ một tỷ trọng hợp lý vàng trong danh mục, đặt cạnh cổ phiếu và trái phiếu như một lớp tài sản bảo vệ, có thể mang lại hiệu quả lớn về mặt ổn định tài sản. Ngược lại, nếu coi vàng là động cơ chính tạo ra lợi nhuận, nhà đầu tư dễ rơi vào trạng thái kỳ vọng sai lầm và thất vọng, bởi trong nhiều chu kỳ tăng trưởng ổn định, tốc độ đi lên của vàng rất chậm và thiếu sức hút so với các tài sản chủ đạo khác.

Tùy vào mục tiêu đầu tư, mỗi nhà đầu tư cần xác định rõ chiến lược sao cho phù hợp. Nếu mục tiêu là phòng thủ và đa dạng hóa danh mục, hãy tiếp cận vàng như một phần tài sản bổ sung với tỷ trọng nhỏ, phân bổ dài hạn và tái cân bằng định kỳ, thay vì phản ứng theo những biến động ngắn hạn. Ngược lại, nếu mục tiêu là đầu cơ theo chu kỳ, cần xây dựng một hệ thống chỉ báo rõ ràng gồm lợi suất thực kỳ hạn 10 năm, chỉ số USD, chênh lệch giá vàng nội địa so với thế giới nếu giao dịch tại thị trường trong nước, và xu hướng dòng vốn vào các quỹ vàng.

Tựu trung lại, vàng là tấm gương phản chiếu rõ nét của các chính sách tiền tệ và trạng thái rủi ro toàn cầu. Lợi suất thực và đồng USD là hai yếu tố then chốt dẫn dắt xu hướng, trong khi dòng vốn là nhân tố điều tiết sự biến động trong ngắn hạn. So với cổ phiếu, suất sinh lời dài hạn của vàng nhìn chung kém hấp dẫn hơn, ngoại trừ một vài giai đoạn khủng hoảng hiếm hoi. Do đó, vai trò thực sự của vàng trong danh mục đầu tư không phải là công cụ đánh bại thị trường, mà là lớp phòng ngự trước biến động, bảo vệ sức mua và củng cố tâm lý khi rủi ro tài chính xuất hiện.

Lê Hoài Ân, CFA

Bình luận mới nhất

Cài Đặt Ứng Dụng của Chúng Tôi
Công Bố Rủi Ro: Giao dịch các công cụ tài chính và/hoặc tiền điện tử tiềm ẩn mức độ rủi ro cao, bao gồm rủi ro mất một phần hoặc toàn bộ vốn đầu tư, và có thể không phù hợp với mọi nhà đầu tư. Giá cả tiền điện tử có độ biến động mạnh và có thể chịu tác động từ các yếu tố bên ngoài như các sự kiện tài chính, pháp lý hoặc chính trị. Việc giao dịch theo mức ký quỹ gia tăng rủi ro tài chính.
Trước khi quyết định giao dịch công cụ tài chính hoặc tiền điện tử, bạn cần nắm toàn bộ thông tin về rủi ro và chi phí đi kèm với việc giao dịch trên các thị trường tài chính, thận trọng cân nhắc đối tượng đầu tư, mức độ kinh nghiệm, khẩu vị rủi ro và xin tư vấn chuyên môn nếu cần.
Fusion Media xin nhắc bạn rằng dữ liệu có trên trang web này không nhất thiết là theo thời gian thực hay chính xác. Dữ liệu và giá cả trên trang web không nhất thiết là thông tin do bất kỳ thị trường hay sở giao dịch nào cung cấp, nhưng có thể được cung cấp bởi các nhà tạo lập thị trường, vì vậy, giá cả có thể không chính xác và có khả năng khác với mức giá thực tế tại bất kỳ thị trường nào, điều này có nghĩa các mức giá chỉ là minh họa và không phù hợp cho mục đích giao dịch. Fusion Media và bất kỳ nhà cung cấp dữ liệu nào có trên trang web này đều không chấp nhận bất cứ nghĩa vụ nào trước bất kỳ tổn thất hay thiệt hại nào xảy ra từ kết quả giao dịch của bạn, hoặc trước việc bạn dựa vào thông tin có trong trang web này.
Bạn không được phép sử dụng, lưu trữ, sao chép, hiển thị, sửa đổi, truyền hay phân phối dữ liệu có trên trang web này và chưa nhận được sự cho phép rõ ràng bằng văn bản của Fusion Media và/hoặc nhà cung cấp. Tất cả các quyền sở hữu trí tuệ đều được bảo hộ bởi các nhà cung cấp và/hoặc sở giao dịch cung cấp dữ liệu có trên trang web này.
Fusion Media có thể nhận thù lao từ các đơn vị quảng cáo xuất hiện trên trang web, dựa trên tương tác của bạn với các quảng cáo hoặc đơn vị quảng cáo đó.
Phiên bản tiếng Anh của thỏa thuận này là phiên bản chính, sẽ luôn được ưu tiên để đối chiếu khi có sự khác biệt giữa phiên bản tiếng Anh và phiên bản tiếng Việt.
© 2007-2025 - Công ty TNHH Fusion Media. Mọi quyền được bảo hộ.