Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ |
---|
Loại | 5 phút | 15 phút | Hàng giờ | Hàng ngày | Hàng tháng |
---|---|---|---|---|---|
Trung bình Động | Bán | Bán Mạnh | Bán | Bán Mạnh | Bán |
Chỉ báo Kỹ thuật | Bán | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán |
Tổng kết | Bán | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán |
Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | KL | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
78,400.00 | 79,500.00 | 77,300.00 | +400 | +0.51% | 3.41M | Ho Chi Minh | |||
40,300.00 | 40,900.00 | 40,200.00 | -300 | -0.74% | 654.12K | Hà Nội | |||
23,600.00 | 23,900.00 | 23,300.00 | -100.0 | -0.42% | 8.16M | Ho Chi Minh | |||
40,200.00 | 40,200.00 | 40,200.00 | +5,200 | +14.86% | 100.00 | Hà Nội | |||
9,220.00 | 9,400.00 | 8,870.00 | +350.0 | +3.95% | 713.40K | Ho Chi Minh | |||
102,500.00 | 103,500.00 | 101,000.00 | 0 | 0.00% | 12.41K | Hà Nội | |||
26,850.00 | 26,900.00 | 26,050.00 | +650 | +2.48% | 2.06M | Ho Chi Minh | |||
31,100.00 | 31,300.00 | 30,750.00 | +50.0 | +0.16% | 10.56M | Ho Chi Minh | |||
8,100.00 | 8,100.00 | 8,100.00 | +600 | +8.00% | 300.00 | Hà Nội | |||
2,500.00 | 2,500.00 | 2,500.00 | -800 | -24.24% | 14.80K | Hà Nội | |||
17,900.00 | 18,500.00 | 17,600.00 | -100.0 | -0.56% | 9.03M | Hà Nội | |||
22,300.00 | 22,850.00 | 22,200.00 | +50.0 | +0.22% | 725.70K | Ho Chi Minh | |||
154,000.00 | 154,700.00 | 152,700.00 | +1,000 | +0.65% | 228.70K | Ho Chi Minh | |||
28,900.00 | 28,900.00 | 28,900.00 | +1,800 | +6.64% | 100.00 | Hà Nội | |||
77,400.00 | 77,400.00 | 76,300.00 | +700 | +0.91% | 892.00K | Ho Chi Minh |