Nhận Dữ Liệu Cao Cấp cho Cyber Monday: Giảm tới 55% InvestingProNHẬN ƯU ĐÃI

Warba Insurance Company (WINSRE)

Thành Phố Kuwait
Tiền tệ tính theo KWD
157.000
0.000(0.00%)
Đóng cửa

Báo cáo Thu nhập WINSRE B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa18.8319.0921.7121.0246.62
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
Bảo Phí và Doanh Thu Niên Kim
Tổng Thu Nhập Từ Lãi Suất và Cổ Tức
Các Doanh Thu Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+9.72%+1.41%+13.72%-3.18%+121.77%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa14.9116.0618.0419.645.83
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1.321.430.961.6-0.27
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2.61.62.71-0.171.05
Tổng Chi Phí Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa17.7216.8319.4316.3139.67
Tăng Trưởng Chi Phí Hoạt Động
Quyền Lợi Bảo Hiểm
Tổng Chi Phí Mua Lại Hợp Đồng Bảo Hiểm/Phí Bảo Lãnh Phát Hành
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+6.93%-5%+15.45%-16.08%+143.28%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9.729.0511.4814.2636.89
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1.952.052.23--
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6.055.745.722.052.79
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1.112.262.284.716.94
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+87.82%+103.69%+0.81%+106.7%+47.35%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5.9%11.85%10.5%22.42%14.9%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.03-0.440.070.190.21
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1.141.832.354.97.15
EBT Loại Trừ Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+87.38%+60.23%+28.72%+108.49%+45.97%
Phí Sáp Nhập & Tái Cấu Trúc
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1.141.832.354.97.15
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+87.38%+60.23%+28.72%+108.49%+45.97%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.010.020.030.040.04
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1.131.812.324.867.12
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.040.010.020-0.02
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1.171.822.344.867.09
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+49.76%+55.69%+28.59%+107.48%+45.84%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6.22%9.54%10.79%23.13%15.21%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1.171.822.344.867.09
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa00.010.010.020.03
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+49.75%+55.4%+30.83%+105.33%+46.96%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa00.010.010.020.03
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+49.75%+55.4%+30.83%+105.33%+46.96%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa243.91244.38240.18242.71240.87
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa243.91244.38240.18242.71240.87
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.010.010.010.010.01
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-+10%+29.09%-19.72%+75.44%
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1.322.442.494.927.18
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+53.41%+84.67%+2.06%+97.42%+45.74%
% Biên EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7.03%12.8%11.49%23.42%15.39%
EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1.112.262.284.716.94
* Trong Hàng Triệu KWD (ngoại trừ trên các hạng mục cổ phần)