🙌 Công Cụ Sàng Lọc Cổ Phiếu Duy Nhất Dành Cho Bạn Đã Xuất Hiện!Bắt đầu

Volkswagen AG (VLKAF)

Thị Trường OTC
Tiền tệ tính theo USD
Miễn trừ Trách nhiệm
107.53
-3.77(-3.39%)
Đóng cửa

Báo cáo Thu nhập VLKAF B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa252,632222,884250,200279,050322,284
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+7.12%-11.78%+12.26%+11.53%+15.49%
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa206,400186,089205,681229,535263,621
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa46,23236,79544,51949,51558,663
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+4.16%-20.41%+20.99%+11.22%+18.48%
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa18.3%16.51%17.79%17.74%18.2%
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa27,10224,99225,20226,44734,041
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+1.99%-7.79%+0.84%+4.94%+28.71%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa27,23424,41425,99827,86730,315
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-132578-796-1,4203,726
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa19,13011,80319,31723,06824,622
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+7.38%-38.3%+63.66%+19.42%+6.74%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7.57%5.3%7.72%8.27%7.64%
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1,614-1,498-1,008917-934
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-3,853.49%+7.19%+32.71%+190.97%-201.85%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-2,524-2,291-1,818-408-3,592
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9107938101,3252,658
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,1303,6182,2021,919893
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa20,64613,92320,51125,90424,581
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-61-142-218-220-706
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-2,045-1,505-363-470-905
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa18,35611,66720,12622,06923,193
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+17.34%-36.44%+72.5%+9.65%+5.09%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7.27%5.23%8.04%7.91%7.2%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,3272,8434,6986,2175,265
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa14,0298,82415,42815,85217,928
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-14343-46-395-1,329
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa13,8868,86715,38215,45716,599
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+14.42%-36.14%+73.47%+0.49%+7.39%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5.5%3.98%6.15%5.54%5.15%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa540533539576586
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa13,3468,33414,84314,88116,013
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa26.6216.6229.6129.6931.94
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+12.84%-37.55%+78.1%+0.26%+7.61%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa26.6216.6229.6129.6931.94
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+12.84%-37.55%+78.1%+0.26%+7.61%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa501.3501.3501.3501.3501.3
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa501.3501.3501.3501.3501.3
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4.864.867.568.769.06
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0%0%+55.56%+15.87%+3.42%
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa30,44223,29630,90134,79034,786
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+7.27%-23.47%+32.65%+12.59%-0.01%
% Biên EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa12.05%10.45%12.35%12.47%10.79%
EBIT
aa.aa