Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ |
---|
CÔNG TY CỔ PHẦN THAN NÚI BÉO - VINACOMIN là công ty khai thác than có trụ sở tại Việt Nam. Công ty chủ yếu tham gia vào hoạt động khai thác và chế biến than, cùng với các hoạt động hỗ trợ khác, bao gồm xây dựng các công trình khai thác, dịch vụ vận tải, dịch vụ lắp ráp và bảo trì các phương tiện và thiết bị khai thác. Công ty còn khai thác quặng kim loại, vận hành cảng, kinh doanh vật liệu xây dựng và kinh doanh bất động sản. Bên cạnh đó, Công ty còn tham gia cung cấp các dịch vụ vận tải hàng hoá bằng đường bộ. Công ty là một công ty con của Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam (VINACOMIN).
Loại | 5 phút | 15 phút | Hàng giờ | Hàng ngày | Hàng tháng |
---|---|---|---|---|---|
Trung bình Động | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua | Mua |
Chỉ báo Kỹ thuật | Mua | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Trung Tính |
Tổng kết | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Trung Tính |
Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | KL | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28,400.00 | 29,400.00 | 28,300.00 | -800.0 | -2.74% | 8.36M | Hà Nội | |||
21,600.00 | 22,400.00 | 21,550.00 | -150.0 | -0.69% | 4.41M | Ho Chi Minh | |||
15,100.00 | 15,500.00 | 15,050.00 | -100.0 | -0.66% | 7.21M | Ho Chi Minh | |||
9,800.00 | 10,200.00 | 9,200.00 | +500.0 | +5.38% | 267.93K | Hà Nội | |||
9,400.00 | 9,400.00 | 9,400.00 | +1,000 | +11.90% | 200.00 | Hà Nội | |||
29,450.00 | 30,200.00 | 28,800.00 | +650.0 | +2.26% | 29.09M | Ho Chi Minh | |||
28,900.00 | 29,000.00 | 28,900.00 | -4,100 | -12.42% | 1.60K | Hà Nội | |||
6,100.00 | 7,000.00 | 6,100.00 | -400 | -6.15% | 29.20K | Hà Nội | |||
1,400.00 | 1,500.00 | 1,300.00 | 0 | 0.00% | 33.90K | Hà Nội | |||
2,600.00 | 2,800.00 | 2,500.00 | 0.0 | 0.00% | 0.00 | Hà Nội | |||
30,900.00 | 31,300.00 | 29,800.00 | 0.0 | 0.00% | 1.97M | Hà Nội | |||
15,400.00 | 15,400.00 | 15,400.00 | 0.0 | 0.00% | 100.00 | Hà Nội | |||
25,300.00 | 25,300.00 | 23,650.00 | +1,650 | +6.98% | 2.07M | Ho Chi Minh | |||
36,200.00 | 36,200.00 | 35,000.00 | +1,200.0 | +3.43% | 37.10K | Hà Nội | |||
6,000.00 | 6,000.00 | 5,700.00 | 0 | 0.00% | 0.00 | Hà Nội |