Vipshop Holdings Limited (VIPS)

NYSE
Tiền tệ tính theo USD
14.97
-0.25(-1.64%)
Đóng cửa
Sau giờ đóng cửa
14.95-0.02(-0.13%)

Báo cáo Thu nhập VIPS B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa92,994.42101,858.49117,059.68103,152.49112,856.02
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+10.02%+9.53%+14.92%-11.88%+9.41%
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa72,314.1980,573.1893,953.1281,536.4187,135.13
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa20,680.2321,285.3123,106.5621,616.0825,720.89
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+21.16%+2.93%+8.56%-6.45%+18.99%
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa22.24%20.9%19.74%20.96%22.79%
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa15,17315,511.8617,632.0215,115.416,624.19
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+2.88%+2.23%+13.67%-14.27%+9.98%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,568.111,221.261,517.311,605.421,767.53
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa14,168.3214,864.7916,869.4914,066.9415,494.55
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-563.43-574.2-754.77-556.97-637.88
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,507.235,773.455,474.546,500.689,096.7
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+137.37%+4.83%-5.18%+18.74%+39.93%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5.92%5.67%4.68%6.3%8.06%
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa131.02381.66657739.76757.36
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+57.62%+191.29%+72.14%+12.6%+2.38%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-86-67.36-14.46-24.26-22.93
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa217.03449.02671.46764.02780.29
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa26.25-130.085.25681.31242.97
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,664.56,025.036,136.797,921.7610,097.03
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-14.4-7.75-5.69-34.79-5.26
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-441.1994.39113.58-268.4512.7
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,969.997,049.375,915.588,070.6510,067.3
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+84.07%+41.84%-16.08%+36.43%+24.74%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5.34%6.92%5.05%7.82%8.92%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa983.551,130.021,222.71,758.811,866
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,986.435,919.364,692.876,311.848,201.3
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa30.4-12.4-11.8-13.02-84.68
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,016.835,906.964,681.076,298.828,116.62
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+88.69%+47.06%-20.75%+34.56%+28.86%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4.32%5.8%4%6.11%7.19%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,016.835,906.964,681.076,298.828,116.62
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6.028.756.889.914.66
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+86.91%+45.36%-21.39%+44.01%+48.11%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5.928.566.759.8314.42
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+89.58%+44.64%-21.15%+45.67%+46.71%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa667.62675.39680.88636.18553.48
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa680.41690.18693.73640.79562.76
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa----3.05
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6,353.366,780.076,583.597,735.2510,399.86
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa