Nhận Dữ Liệu Cao Cấp cho Cyber Monday: Giảm tới 55% InvestingProNHẬN ƯU ĐÃI

Vinci SA ADR (VCISY)

Thị Trường OTC
Tiền tệ tính theo USD
26.55
+0.76(+2.95%)
Đóng cửa

Báo cáo Lưu chuyển Tiền tệ VCISY

Báo Cáo Lưu Chuyển Tiền Tệ N.Cao
Thu Gọn Toàn Bộ
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tiền Từ Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7,0906,6757,8069,38710,540
Tăng Trưởng Tiền Từ Hoạt Động
Lợi Nhuận Ròng
Tổng Khấu Hao Tài Sản Hữu Hình Và Vô Hình
Tổng Khấu Hao Chi Phí Trả Chậm
Tổng Các Khoản Mục Không Tiền Mặt Khác
Thay Đổi Trong Các Tài Sản Ròng Từ Hoạt Động Kinh Doanh
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+37.88%-5.85%+16.94%+20.25%+12.28%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,2601,2422,5974,2594,702
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,0403,1713,2193,6133,736
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa----63
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa362-684111,123576
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4282,3301,5793921,463
Tiền Từ Hoạt Động Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-5,972-2,406-5,902-5,318-3,977
Tăng Trưởng Tiền Từ Hoạt Động Đầu Tư
Chi Phí Vốn
Doanh Số Bán Bất Động Sản, Nhà Máy và Trang Thiết Bị
Chi Phí Tiền Mặt
Thoái Vốn
Các Hoạt Động Đầu Tư Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-65.11%+59.71%-145.3%+9.89%+25.22%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1,365-1,117-1,214-2,621-2,251
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa117124137165148
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-3,611-267-3,936-1,991-507
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4325923110
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1,156-1,171-898-894-1,477
Tiền Từ Hoạt Động Tài Trợ
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-656-42-3,259-2,836-3,433
Tăng Trưởng Tiền Từ Hoạt Động Tài Trợ
Tổng Nợ Đã Phát Hành
Tổng Nợ Ngắn Hạn Đã Phát Hành
Tổng Nợ Dài Hạn Đã Phát Hành
Tổng Nợ Đã Hoàn Trả
Tổng Nợ Ngắn Hạn Đã Hoàn Trả
Tổng Nợ Dài Hạn Đã Hoàn Trả
Phát Hành Cổ Phiếu Phổ Thông
Mua Lại Cổ Phiếu Phổ Thông
Phát Hành Cổ Phiếu Ưu Đãi
Mua Lại Cổ Phiếu Ưu Đãi
Cổ Tức Cổ Phiếu Ưu Đãi & Phổ Thông Đã Trả
Cổ Tức Đặc Biệt Đã Thanh Toán
Các Hoạt Động Tài Chính Khác
Điều Chỉnh Tỷ Giá Hối Đoái
Các Điều Chỉnh Dòng Tiền Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1,266.67%+93.6%-7,659.52%+12.98%-21.05%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,6262,3491,7912,7863,004
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,6262,3491,7912,7863,004
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-2,910-2,743-2,826-4,314-2,858
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-2,910-2,743-2,826-4,314-2,858
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa560669739491709
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-903-336-602-1,100-397
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1,504-694-1,528-1,830-2,293
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-525713-8331,131-1,598
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa102-1471177376
Thay Đổi Tiền Mặt Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5644,080-1,2381,3063,206
Số Dư Tiền Mặt Đầu Kỳ
Số Dư Tiền Mặt Cuối Kỳ
Dòng Tiền Tự Do Có Đòn Bẩy
Tăng Trưởng Dòng Tiền Tự Do Có Đòn Bẩy
Lợi Tức Dòng Tiền Tự Do
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7,6937,68512,30311,27212,421
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8,25711,76511,06512,57815,627
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,658.54,338.135,977.55,7677,055.25
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+48.7%-6.88%+37.79%-3.52%+22.34%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa30.64%32.50%38.33%41.84%40.22%
* Trong Hàng Triệu EUR (ngoại trừ trên các hạng mục cổ phần)