🙌 Công Cụ Sàng Lọc Cổ Phiếu Duy Nhất Dành Cho Bạn Đã Xuất Hiện!Bắt đầu

Tổng Công ty Thép Việt Nam - CTCP (TVN)

HNX
Tiền tệ tính theo VND
Miễn trừ Trách nhiệm
8,200
0(0.00%)
Dữ Liệu Trì Hoãn

Báo cáo Thu nhập TVN B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2014
01/01
2014
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa23,609,094.4131,377,295.5940,551,506.8338,492,155.6530,305,110.32
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-4.29%+32.9%+29.24%-5.08%-21.27%
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa22,654,155.2829,672,124.0338,367,734.1237,765,574.5129,305,857.21
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa954,939.131,705,171.562,183,772.71726,581.13999,253.11
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-16.74%+78.56%+28.07%-66.73%+37.53%
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4.04%5.43%5.39%1.89%3.3%
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa635,322.661,018,583.021,449,374.66972,517.97898,957.03
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-10.21%+60.33%+42.29%-32.9%-7.56%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa635,322.661,018,583.021,449,374.66972,517.97898,957.03
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa319,616.47686,588.54734,398.04-245,936.84100,296.08
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-27.26%+114.82%+6.96%-133.49%+140.78%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1.35%2.19%1.81%-0.64%0.33%
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,925.3489,234.45179,903.17323,369.28133,697.18
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-94.6%+2,950.4%+101.61%+79.75%-58.65%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-230,907.28-267,026.3-252,012.13-340,949.72-353,718.9
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa233,832.62356,260.75431,915.3664,319487,416.09
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa240,063.1-133,758.25209,913.9-800,525.78-485,784.28
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa562,604.91642,064.741,124,215.12-723,093.34-251,791.01
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa562,604.91642,064.741,124,215.12-723,093.34-251,791.01
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-3.87%+14.12%+75.09%-164.32%+65.18%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2.38%2.05%2.77%-1.88%-0.83%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa75,022.44125,166.74172,848.6237,262.3636,486.01
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa487,582.47516,898951,366.51-760,355.71-288,277.03
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-57,095.16-67,419.46-152,239.52-10,832.9230,586.18
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa430,487.31449,478.53799,126.99-771,188.62-257,690.84
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+6.32%+4.41%+77.79%-196.5%+66.59%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1.82%1.43%1.97%-2%-0.85%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa430,487.31449,478.53799,126.99-771,188.62-257,690.84
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,0346631,178.65-1,137-380
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+35.34%-35.88%+77.78%-196.47%+66.58%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,0346631,178.65-1,137-380
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+35.34%-35.88%+77.78%-196.47%+66.58%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa416.33677.95678678.27678.13
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa416.33677.95678678.27678.13
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa695,961.81,208,067.151,254,073.21231,402.56461,010.12
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-15.35%+73.58%+3.81%-81.55%+99.22%
% Biên EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2.95%3.85%3.09%0.6%1.52%
EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa319,616.47686,588.54734,398.04-245,936.84100,296.08
* Trong Hàng Triệu VND (ngoại trừ trên các hạng mục cổ phần)