Vestas Wind Systems A/S (VWSc)

BATS Europe
Tiền tệ tính theo DKK
107.50
+0.75(+0.70%)
Đóng cửa

Bảng Cân đối Kế toán VWSc

Bảng Cân Đối Kế Toán Nâng Cao
Thu Gọn Toàn Bộ
Cuối Kỳ:
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
2024
31/12
Tổng Tài Sản Ngắn Hạn
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa12,24712,86413,62814,92116,089
Tiền Mặt và Các Khoản Tương Đương Tiền Mặt
Tăng Trưởng Tiền Mặt và Các Khoản Tương Đương Tiền Mặt
Đầu Tư Ngắn Hạn
Tổng Các Khoản Phải Thu
Tổng Các Khoản Nợ Phải Thu
Các Khoản Phải Thu Khác
Hàng Tồn Kho
Chi Phí Trả Trước
Khoản Vay và Nợ Thuê Ngắn Hạn của Bộ Phận Tài Chính
Tổng Các Tài Sản Ngắn Hạn Khác của Bộ Phận Tài Chính
Các Tài Sản Ngắn Hạn Khác
Tiền Mặt Hạn Chế Sử Dụng
Tổng Các Tài Sản Ngắn Hạn Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,0632,4202,3783,3183,817
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+6.06%-20.99%-1.74%+39.53%+15.04%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa111116-3160
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,4153,9653,9514,5655,578
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,3132,7582,6793,0823,846
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,1021,2071,2721,4831,732
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,2895,6736,3736,5306,008
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa369690926505526
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa369690926505526
Tổng Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa18,16019,64820,09022,51424,644
Tổng Tăng Trưởng Tài Sản
Bất Động Sản, Nhà Máy, Và Thiết Bị Ròng
Bất Động Sản, Nhà Máy và Thiết Bị Gộp
Khấu Hao Lũy Kế
Đầu Tư Dài Hạn
Tài Sản Vô Hình
Lợi Thế Thương Mại
Tổng Các Tài Sản Vô Hình Khác
Khoản Vay và Nợ Thuê Dài Hạn của Bộ Phận Tài Chính
Tổng Tài Sản Khác
Khoản Vay Phải Thu Dài Hạn
Nợ Phải Thu Dài Hạn
Tài Sản Thuế Dài Hạn Trả Chậm
Chi Phí Dài Hạn Trả Chậm
Tổng Các Tài Sản Dài Hạn Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+26.72%+8.19%+2.25%+12.07%+9.46%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,0222,0911,7521,9112,353
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,5424,9614,9615,4416,276
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-2,520-2,870-3,209-3,530-3,923
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa226790829790841
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,8883,0623,0653,2033,385
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,2741,5081,5141,5071,513
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,6141,5541,5511,6961,872
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7778418161,6891,976
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa335378497795722
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4424633198941,254
Tổng Nợ Ngắn Hạn
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa11,23212,70013,51314,02015,480
Tổng Các Khoản Phải Trả
Tổng Chi Phí Dồn Tích
Khoản Vay Ngắn Hạn
Tỷ Lệ Nợ Dài Hạn / Nợ Thuê Hiện Tại
Tỷ Lệ Nợ Dài Hạn Hiện Tại
Tỷ Lệ Nợ Thuê Hiện Tại
Tổng Các Khoản Nợ Ngắn Hạn Khác
Thuế Thu Nhập Hiện Tại Phải Thu
Tổng Doanh Thu Ngắn Hạn Chưa Nhận Được
Các Khoản Nợ Ngắn Hạn Khác
Tổng Nợ Phải Trả
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa13,45714,95117,03019,47221,102
Tăng Trưởng Tổng Nợ Phải Trả
Nợ Dài Hạn
Nợ Cho Thuê Dài Hạn
Tổng Các Khoản Nợ Khác
Doanh Thu Dài Hạn Chưa Nhận Được
Lương Hưu và Các Khoản Phúc Lợi Sau Khi Nghỉ Hưu Khác
Nghĩa Vụ Thuế Dài Hạn Trả Chậm
Các Khoản Nợ Dài Hạn Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+22.49%+11.1%+13.91%+14.34%+8.37%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5313311,8282,6492,205
aa.aa