Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ |
---|
Loại | 5 phút | 15 phút | Hàng giờ | Hàng ngày | Hàng tháng |
---|---|---|---|---|---|
Trung bình Động | Trung Tính | Mua | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh |
Chỉ báo Kỹ thuật | Bán | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh |
Tổng kết | Trung Tính | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh |
Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | KL | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
59,000.00 | 61,300.00 | 58,600.00 | -1,100.0 | -1.83% | 5.24M | Ho Chi Minh | |||
13,900.00 | 14,100.00 | 13,650.00 | +350.0 | +2.58% | 6.41M | Ho Chi Minh | |||
35,500.00 | 35,500.00 | 34,000.00 | +600 | +1.72% | 417.12K | Hà Nội | |||
11,150.00 | 11,300.00 | 10,950.00 | +300.0 | +2.76% | 159.00K | Ho Chi Minh | |||
22,300.00 | 22,750.00 | 21,700.00 | +600.0 | +2.76% | 748.00K | Ho Chi Minh | |||
83,800.00 | 85,300.00 | 82,100.00 | +3,600.0 | +4.49% | 1.63M | Ho Chi Minh | |||
29,600.00 | 29,750.00 | 28,950.00 | +150.0 | +0.51% | 1.98M | Ho Chi Minh | |||
35,300.00 | 37,200.00 | 34,500.00 | -1,150.0 | -3.16% | 6.18M | Ho Chi Minh | |||
17,850.00 | 18,350.00 | 17,700.00 | +50.0 | +0.28% | 1.01M | Ho Chi Minh | |||
21,400.00 | 22,000.00 | 21,100.00 | -450.0 | -2.06% | 6.04M | Ho Chi Minh | |||
17,350.00 | 17,350.00 | 16,350.00 | +1,100.0 | +6.77% | 5.24M | Ho Chi Minh | |||
42,400.00 | 42,750.00 | 42,000.00 | -150.0 | -0.35% | 7.20K | Ho Chi Minh | |||
18,000.00 | 18,700.00 | 17,700.00 | -200.0 | -1.10% | 8.91M | Hà Nội | |||
27,200.00 | 27,700.00 | 27,100.00 | +150.0 | +0.55% | 209.90K | Ho Chi Minh | |||
37,000.00 | 37,000.00 | 37,000.00 | +3,000.0 | +8.82% | 100.00 | Hà Nội |