Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ |
---|
Loại | Hàng ngày | Hàng tuần | Hàng tháng |
---|---|---|---|
Trung bình Động | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh |
Chỉ báo Kỹ thuật | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh |
Tổng kết | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh |
Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | KL | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
75,500.00 | 75,800.00 | 69,200.00 | +1,300.0 | +1.75% | 2.70K | Ho Chi Minh | |||
75,300.00 | 76,500.00 | 75,000.00 | -700 | -0.92% | 661.80K | Ho Chi Minh | |||
16,300.00 | 16,700.00 | 16,150.00 | +150.0 | +0.93% | 2.96M | Ho Chi Minh | |||
50,000.00 | 50,100.00 | 49,800.00 | 0.0 | 0.00% | 913.30K | Ho Chi Minh | |||
35,200.00 | 36,500.00 | 35,200.00 | -1,400.0 | -3.83% | 500.00 | Ho Chi Minh | |||
162,600.00 | 170,000.00 | 156,600.00 | -4,300 | -2.58% | 10.90K | Ho Chi Minh | |||
18,250.00 | 18,250.00 | 18,250.00 | +450.0 | +2.53% | 100.00 | Ho Chi Minh | |||
24,600.00 | 26,000.00 | 24,500.00 | -350 | -1.40% | 1.78M | Ho Chi Minh | |||
35,400.00 | 35,400.00 | 33,500.00 | +2,300.0 | +6.95% | 731.80K | Ho Chi Minh | |||
28,450.00 | 29,500.00 | 28,400.00 | -50.0 | -0.18% | 16.55M | Ho Chi Minh | |||
17,400.00 | 18,000.00 | 16,800.00 | +100.0 | +0.58% | 8.59M | Hà Nội | |||
23,700.00 | 24,200.00 | 22,950.00 | +750 | +3.27% | 2.38M | Ho Chi Minh | |||
18,400.00 | 18,600.00 | 18,250.00 | +50.0 | +0.27% | 967.00K | Ho Chi Minh | |||
134,000.00 | 135,800.00 | 132,000.00 | +1,000 | +0.75% | 869.20K | Ho Chi Minh | |||
14,700.00 | 14,950.00 | 14,300.00 | +500.0 | +3.52% | 132.50K | Ho Chi Minh |