Uber Technologies Inc (U1BE34)

B3
Tiền tệ tính theo BRL
98.36
+4.31(+4.58%)
Đóng cửa

Báo cáo Thu nhập U1BE34 B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
2024
31/12
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa17,45531,87737,28143,978
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+56.7%+82.62%+16.95%+17.96%
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa11,22822,07225,14629,383
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6,2279,80512,13514,595
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+43.55%+57.46%+23.76%+20.27%
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa35.67%30.76%32.55%33.19%
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa10,06111,63711,02511,796
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+13.83%+15.66%-5.26%+6.99%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,0542,7983,1643,109
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7,1057,8927,0387,976
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa----
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-3,834-1,8321,1102,799
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+14.82%+52.22%+160.59%+152.16%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-21.97%-5.75%2.98%6.36%
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-446-426-149-523
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-10.67%+4.48%+65.02%-251.01%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-483-565-633-523
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa37139484-
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-334-253-7681,811
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-4,614-2,5111934,087
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,68414204-
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa242---
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1,062-9,3192,3694,087
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+84.79%-777.5%+125.42%+72.52%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-6.08%-29.23%6.35%9.29%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-492-181213-5,758
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-570-9,1382,1569,845
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa74-3-26911
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-496-9,1411,8879,856
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+92.67%-1,742.94%+120.64%+422.31%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-2.84%-28.68%5.06%22.41%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa----
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-496-9,1411,8879,856
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-0.26-4.640.934.71
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+93.21%-1,668.58%+120%+407.61%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-0.28-4.650.874.56
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+92.62%-1,532%+118.79%+422.09%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,892.551,972.132,035.652,094.6
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,895.521,974.932,091.782,150.51
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa----
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa----
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-2,932-8851,9333,536
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aa