💎 Xem Những Công Ty Đang Hoạt Động Tốt Nhất Trên Thị Trường Hôm NayBắt đầu

Uber Technologies Inc (UBER)

CBOE Canada
Tiền tệ tính theo CAD
Miễn trừ Trách nhiệm
45.58
+0.71(+1.58%)
Đóng cửa

Báo cáo Thu nhập UBER B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa17,45531,87737,281
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+56.7%+82.62%+16.95%
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa11,22822,07225,146
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6,2279,80512,135
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+43.55%+57.46%+23.76%
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa35.67%30.76%32.55%
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa10,06111,63711,025
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-3,834-1,8321,110
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+14.82%+52.22%+160.59%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-21.97%-5.75%2.98%
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-446-426-149
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-10.67%+4.48%+65.02%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-483-565-633
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa37139484
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-334-253-768
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-4,614-2,511193
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,68414204
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa242--
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1,062-9,3192,369
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+84.79%-777.5%+125.42%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-6.08-29.236.35
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-492-181213
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-570-9,1382,156
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa74-3-269
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-496-9,1411,887
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+92.67%-1,742.94%+120.64%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-2.84%-28.68%5.06%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa---
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-496-9,1411,887
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-0.26-4.640.93
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+93.21%-1,668.58%+120%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-0.28-4.650.87
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+92.62%-1,532%+118.79%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,892.551,972.132,035.65
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,895.521,974.932,091.78
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa---
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa---
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-2,932-8851,933
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+25.32%+69.82%+318.42%
% Biên EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-16.8%-2.78%5.18%
EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aa