🙌 Công Cụ Sàng Lọc Cổ Phiếu Duy Nhất Dành Cho Bạn Đã Xuất Hiện!Bắt đầu

TotalEnergies SE (TTEF)

Luân Đôn
Tiền tệ tính theo EUR
Miễn trừ Trách nhiệm
62.33
+0.28(+0.45%)
Dữ Liệu theo Thời Gian Thực

Báo cáo Thu nhập TTEF B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa176,249119,704184,634263,310218,945
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-4.27%-32.08%+54.24%+42.61%-16.85%
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa116,46475,672118,622169,448143,041
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa59,78544,03266,01293,86275,904
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+1.38%-26.35%+49.92%+42.19%-19.13%
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa33.92%36.78%35.75%35.65%34.67%
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa43,09939,86941,77146,62645,813
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+6.13%-7.49%+4.77%+11.62%-1.74%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7857317401,299573
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa27,50325,82628,23433,92732,478
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa16,6864,16324,24147,23630,091
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-9.13%-75.05%+482.3%+94.86%-36.3%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9.47%3.48%13.13%17.94%13.74%
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1,713-1,716-1,379-1,355-590
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-68.77%-0.18%+19.64%+1.74%+56.46%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-2,091-2,030-1,770-2,076-2,153
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3783143917211,563
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,4791,8843,684-1,4051,863
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa18,4524,33126,54644,47631,364
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa614909454-3693,059
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1,566-11,946-759-821-
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa17,310-7,01825,95343,28634,811
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-4.18%-140.54%+469.81%+66.79%-19.58%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9.82%-5.86%14.06%16.44%15.9%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,8723189,58722,24213,301
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa11,438-7,33616,36621,04421,510
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-17194-334-518-126
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa11,267-7,24216,03220,52621,384
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1.56%-164.28%+321.38%+28.03%+4.18%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6.39%-6.05%8.68%7.8%9.77%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa11,267-7,24216,03220,52621,384
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4.33-2.786.098.038.85
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1.34%-164.27%+318.9%+31.88%+10.1%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4.17-2.95.927.858.67
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1.65%-169.54%+304.14%+32.6%+10.45%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,601.622,602.032,631.422,554.712,417.36
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,618.012,602.032,647.472,572.182,433.77
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3.013.23333.33
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+2.3%+7.38%-7.03%+0.02%+10.79%
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa30,21218,07237,82560,09543,909
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-3.08%-40.18%+109.3%+58.88%-26.93%
% Biên EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa