Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ |
---|
Loại | Hàng ngày | Hàng tuần | Hàng tháng |
---|---|---|---|
Trung bình Động | Mua | Mua | Mua Mạnh |
Chỉ báo Kỹ thuật | Bán Mạnh | Mua | Mua Mạnh |
Tổng kết | Trung Tính | Mua | Mua Mạnh |
Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | KL | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
58,800.00 | 59,400.00 | 57,100.00 | -100.0 | -0.17% | 2.62M | Ho Chi Minh | |||
20,150.00 | 20,400.00 | 20,000.00 | +250.0 | +1.26% | 930.40K | Ho Chi Minh | |||
53,200.00 | 53,500.00 | 53,100.00 | -1,000.0 | -1.85% | 7.90K | Ho Chi Minh | |||
45,100.00 | 46,300.00 | 45,100.00 | +1,600.0 | +3.68% | 11.20K | Ho Chi Minh | |||
52,700.00 | 53,700.00 | 52,400.00 | -1,100.0 | -2.04% | 708.60K | Ho Chi Minh | |||
21,000.00 | 21,150.00 | 20,750.00 | +300.0 | +1.45% | 1.25M | Ho Chi Minh | |||
17,000.00 | 17,700.00 | 16,900.00 | -400.0 | -2.30% | 1.81M | Hà Nội | |||
12,200.00 | 12,400.00 | 12,000.00 | 0.0 | 0.00% | 3.50K | Hà Nội | |||
24,600.00 | 26,000.00 | 24,500.00 | 0 | 0.00% | 0.00 | Ho Chi Minh | |||
35,800.00 | 36,200.00 | 35,600.00 | 0.0 | 0.00% | 11.90K | Ho Chi Minh | |||
9,340.00 | 9,350.00 | 9,130.00 | +350.0 | +3.89% | 4.27M | Ho Chi Minh | |||
16,700.00 | 16,800.00 | 16,450.00 | +400.0 | +2.45% | 615.60K | Ho Chi Minh | |||
73,400.00 | 73,900.00 | 71,800.00 | +400.0 | +0.55% | 327.00K | Ho Chi Minh | |||
23,000.00 | 23,300.00 | 22,700.00 | -100.0 | -0.43% | 694.80K | Ho Chi Minh | |||
23,700.00 | 24,200.00 | 22,950.00 | 0 | 0.00% | 0.00 | Ho Chi Minh |