📊 Tìm Hiểu Cách Các Nhà Đầu Tư Hàng Đầu Xây Dựng Danh Mục Đầu Tư của HọKhám Phá Ý Tưởng

Telefonica SA ADR (TEFN)

Mexico
Tiền tệ tính theo MXN
88.55
0.00(0.00%)
Đóng cửa

Báo cáo Lưu chuyển Tiền tệ TEFN

Báo Cáo Lưu Chuyển Tiền Tệ N.Cao
Thu Gọn Toàn Bộ
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tiền Từ Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa15,02213,19610,26811,76311,649
Tăng Trưởng Tiền Từ Hoạt Động
Lợi Nhuận Ròng
Tổng Khấu Hao Tài Sản Hữu Hình Và Vô Hình
Tổng Khấu Hao Chi Phí Trả Chậm
Tổng Các Khoản Mục Không Tiền Mặt Khác
Thay Đổi Trong Các Tài Sản Ròng Từ Hoạt Động Kinh Doanh
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+11.91%-12.16%-22.19%+14.56%-0.97%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,1421,5828,1372,011-892
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa10,5829,3598,3977,4597,441
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa---1,3371,356
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,2982,255-6,2669563,744
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Tiền Từ Hoạt Động Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-5,641-7,7905,896-5,327-4,286
Tăng Trưởng Tiền Từ Hoạt Động Đầu Tư
Chi Phí Vốn
Doanh Số Bán Bất Động Sản, Nhà Máy và Trang Thiết Bị
Chi Phí Tiền Mặt
Thoái Vốn
Các Hoạt Động Đầu Tư Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+35.05%-38.1%+175.69%-190.35%+19.54%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-8,410-7,529-6,728-6,350-6,161
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa751509564842310
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-12-79-414-1,628-252
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,7238113,369-1151,004
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa307-772-8951,924813
Tiền Từ Hoạt Động Tài Trợ
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-9,021-5,438-12,990-7,925-7,186
Tăng Trưởng Tiền Từ Hoạt Động Tài Trợ
Tổng Nợ Đã Phát Hành
Tổng Nợ Ngắn Hạn Đã Phát Hành
Tổng Nợ Dài Hạn Đã Phát Hành
Tổng Nợ Đã Hoàn Trả
Tổng Nợ Ngắn Hạn Đã Hoàn Trả
Tổng Nợ Dài Hạn Đã Hoàn Trả
Phát Hành Cổ Phiếu Phổ Thông
Mua Lại Cổ Phiếu Phổ Thông
Phát Hành Cổ Phiếu Ưu Đãi
Mua Lại Cổ Phiếu Ưu Đãi
Cổ Tức Cổ Phiếu Ưu Đãi & Phổ Thông Đã Trả
Cổ Tức Đặc Biệt Đã Thanh Toán
Các Hoạt Động Tài Chính Khác
Điều Chỉnh Tỷ Giá Hối Đoái
Các Điều Chỉnh Dòng Tiền Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-132.5%+39.72%-138.87%+38.99%+9.32%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,8888,5273,6462,5852,674
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,8888,5273,6462,5852,674
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-11,527-11,367-11,775-8,614-5,489
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-11,527-11,367-11,775-8,614-5,489
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-504-223-478-365-223
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-2,056-825-617-959-1,701
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-822-1,550-3,766-572-2,447
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7-402-179156-258
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-17-4-19-2-13
Thay Đổi Tiền Mặt Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa350-4382,976-1,335-94
Số Dư Tiền Mặt Đầu Kỳ
Số Dư Tiền Mặt Cuối Kỳ
Dòng Tiền Tự Do Có Đòn Bẩy
Tăng Trưởng Dòng Tiền Tự Do Có Đòn Bẩy
Lợi Tức Dòng Tiền Tự Do
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,6926,0425,6048,5807,245
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6,0425,6048,5807,2457,151
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,549.38-7,122.6312,243.382,792.255,020.13
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+288.79%-256.56%+271.89%-77.19%+79.79%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.84%1.11%0.71%1.36%-
* Trong Hàng Triệu EUR (ngoại trừ trên các hạng mục cổ phần)