🙌 Công Cụ Sàng Lọc Cổ Phiếu Duy Nhất Dành Cho Bạn Đã Xuất Hiện!Bắt đầu

Telecom Italia (TLIT)

Milan
Tiền tệ tính theo EUR
Miễn trừ Trách nhiệm
0.2551
+0.0031(+1.23%)
Đóng cửa

Báo cáo Thu nhập TLIT B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa17,97415,80515,31615,78816,296
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-5.1%-12.07%-3.09%+3.08%+3.22%
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8,1827,5527,7748,1778,220
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9,7928,2537,5427,6118,076
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+0.02%-15.72%-8.62%+0.91%+6.11%
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa54.48%52.22%49.24%48.21%49.56%
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6,5815,8705,9546,4966,714
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+1.04%-10.8%+1.43%+9.1%+3.36%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6466328151,0331,172
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,008622649686679
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,2112,3831,5881,1151,362
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-2.01%-25.79%-33.36%-29.79%+22.15%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa17.86%15.08%10.37%7.06%8.36%
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1,215-651-956-967-1,513
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-7.52%+46.42%-46.85%-1.15%-56.46%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1,320-1,173-1,185-1,321-1,730
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa105522229354217
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-11888111-79-6
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,8781,82074369-157
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-49-11136-11
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa166-378-1,139-693-712
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,7391,397-4,515-588-880
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+323.81%-19.67%-423.19%+86.98%-49.66%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9.68%8.84%-29.48%-3.72%-5.4%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa513-5,9553,8852,066227
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,2427,352-8,400-2,654-1,107
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-326-128-252-271-334
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9167,224-8,652-2,925-1,441
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+164.92%+688.65%-219.77%+66.19%+50.74%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5.1%45.71%-56.49%-18.53%-8.84%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9007,224-8,652-2,925-1,441
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.040.34-0.41-0.14-0.07
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+163.78%+702.2%-219.06%+66.25%+50.76%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.040.33-0.41-0.14-0.07
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+163.78%+667.43%-224.45%+66.25%+50.76%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa21,067.1621,079.5621,205.2821,241.3221,250.38
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa21,067.1622,162.6721,205.2821,241.3221,250.38
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.010.01---
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-0%---
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7,3556,3115,3834,9805,263
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-2.35%-14.19%-14.7%-7.49%+5.68%
% Biên EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aa