Taiwan Mobile Co Ltd (3045)

Đài Loan
Tiền tệ tính theo TWD
Miễn trừ Trách nhiệm
100.50
+0.70(+0.70%)
Đóng cửa

Phân tích Kỹ thuật 3045

Tổng kết

Bán Mạnh
Bán
Trung Tính
Mua
Mua Mạnh
Mua Mạnh
Mua18Trung Tính1Bán1

Các Chỉ Số Kỹ Thuật

Mua Mạnh
Mua6Trung Tính1Bán1

Trung bình Động

Mua Mạnh
Mua12Bán0

Tổng kết:Mua Mạnh

Trung bình Động:Mua MạnhMua: (12)Bán: (0)
Các Chỉ Số Kỹ Thuật:Mua MạnhMua: (6)Bán: (1)

Chỉ báo Kỹ thuật

Tổng kết: Mua MạnhMua: 6Trung Tính: 1Bán: 1
05/12/2023 12:35 GMT
Tên
Giá trị
Hành động
RSI(14)73.3Mua
STOCH(9,6)49.406Trung Tính
STOCHRSI(14)100Mua quá mức
MACD(12,26)0.96Mua
ADX(14)50.349Mua
Williams %R-13.514Mua quá mức
CCI(14)230.8885Mua quá mức
ATR(14)1.0143Biến Động Cao
Highs/Lows(14)1.3Mua
Ultimate Oscillator38.614Bán
ROC3.077Mua
Bull/Bear Power(13)3.356Mua

Trung bình Động

Tổng kết: Mua MạnhMua: 12Bán: 0
05/12/2023 12:35 GMT
Tên
Đơn giản
Lũy thừa
MA5
99.36
Mua
99.55
Mua
MA10
98.87
Mua
99.03
Mua
MA20
98.35
Mua
98.29
Mua
MA50
96.43
Mua
96.95
Mua
MA100
95.29
Mua
96.81
Mua
MA200
98.01
Mua
97.45
Mua

Điểm Giới Hạn

Tên
S3
S2
S1
Điểm Giới Hạn
R1
R2
R3
Cổ Điển97.0498.0798.9499.97100.84101.87102.74
Fibonacci98.0798.899.2499.97100.7101.14101.87
Camarilla99.2899.4599.6399.9799.97100.15100.32
Woodie96.9698.0398.8699.93100.76101.83102.66
DeMark--99.45100.22101.35--