💎 Xem Những Công Ty Đang Hoạt Động Tốt Nhất Trên Thị Trường Hôm NayBắt đầu

Sodexo SA (SWp)

BATS Europe
Tiền tệ tính theo EUR
Miễn trừ Trách nhiệm
77.53
0.00(0.00%)
Đóng cửa

Bảng Cân đối Kế toán SWp

Bảng Cân Đối Kế Toán Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2014
31/08
2015
31/08
2016
31/08
2017
31/08
2018
31/08
2019
31/08
2020
31/08
2021
31/08
2022
31/08
2023
31/08
Tổng Tài Sản Ngắn Hạn
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8,0127,6239,63210,13511,388
Tiền Mặt và Các Khoản Tương Đương Tiền Mặt
Tăng Trưởng Tiền Mặt và Các Khoản Tương Đương Tiền Mặt
Đầu Tư Ngắn Hạn
Tổng Các Khoản Phải Thu
Tổng Các Khoản Nợ Phải Thu
Các Khoản Phải Thu Khác
Hàng Tồn Kho
Chi Phí Trả Trước
Khoản Vay và Nợ Thuê Ngắn Hạn của Bộ Phận Tài Chính
Tổng Các Tài Sản Ngắn Hạn Khác của Bộ Phận Tài Chính
Các Tài Sản Ngắn Hạn Khác
Tiền Mặt Hạn Chế Sử Dụng
Tổng Các Tài Sản Ngắn Hạn Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,7812,0273,5393,2252,025
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+6.9%+13.81%+74.59%-8.87%-37.21%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,5134,0204,2745,0423,492
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,8103,4793,7084,2943,001
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa645501527694422
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa294259256352324
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa289198182226211
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,1281,1191,3811,2905,336
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6787707731,257-
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa450349608335,336
Tổng Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa17,46717,35318,99120,92020,794
Tổng Tăng Trưởng Tài Sản
Bất Động Sản, Nhà Máy, Và Thiết Bị Ròng
Bất Động Sản, Nhà Máy và Thiết Bị Gộp
Khấu Hao Lũy Kế
Đầu Tư Dài Hạn
Tài Sản Vô Hình
Lợi Thế Thương Mại
Tổng Các Tài Sản Vô Hình Khác
Khoản Vay và Nợ Thuê Dài Hạn của Bộ Phận Tài Chính
Tổng Tài Sản Khác
Khoản Vay Phải Thu Dài Hạn
Nợ Phải Thu Dài Hạn
Tài Sản Thuế Dài Hạn Trả Chậm
Chi Phí Dài Hạn Trả Chậm
Tổng Các Tài Sản Dài Hạn Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+14.31%-0.65%+9.44%+10.16%-0.6%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6841,8871,3641,4051,297
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,1383,7543,3233,6043,419
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1,454-1,867-1,959-2,199-2,122
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa963544705936991
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6,9596,4376,4427,2896,016
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6,1585,7645,8116,6115,568
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa801673631678448
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8498628481,1551,102
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa86100758378
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa99137165154192
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa664625608918832
Tổng Nợ Ngắn Hạn
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8,2477,7458,8539,2729,800
Tổng Các Khoản Phải Trả
Tổng Chi Phí Dồn Tích
Khoản Vay Ngắn Hạn
Tỷ Lệ Nợ Dài Hạn / Nợ Thuê Hiện Tại
Tỷ Lệ Nợ Dài Hạn Hiện Tại
Tỷ Lệ Nợ Thuê Hiện Tại
Tổng Các Khoản Nợ Ngắn Hạn Khác
Thuế Thu Nhập Hiện Tại Phải Thu
Tổng Doanh Thu Ngắn Hạn Chưa Nhận Được
Các Khoản Nợ Ngắn Hạn Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,5181,8992,1792,7072,502
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,5361,3961,6071,7681,455
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa35678-
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa182258811219685
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1792763535537
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3231176184148
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,9764,1864,2494,5705,158
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa99174188207177
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa618562502572484
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,2593,4503,5593,7914,497
Tổng Nợ Phải Trả
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa12,96914,58015,81616,49516,240
Tăng Trưởng Tổng Nợ Phải Trả
Nợ Dài Hạn
Nợ Cho Thuê Dài Hạn
Tổng Các Khoản Nợ Khác
Doanh Thu Dài Hạn Chưa Nhận Được
Lương Hưu và Các Khoản Phúc Lợi Sau Khi Nghỉ Hưu Khác
Nghĩa Vụ Thuế Dài Hạn Trả Chậm
Các Khoản Nợ Dài Hạn Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+8.51%+12.42%+8.48%+4.29%-1.55%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,9074,9885,4535,7095,056
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa21,126763759683
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa813721747755701
aa.aa