Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ |
---|
Loại | Hàng ngày | Hàng tuần | Hàng tháng |
---|---|---|---|
Trung bình Động | Mua | Mua | Mua Mạnh |
Chỉ báo Kỹ thuật | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh |
Tổng kết | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh |
Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | KL | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24,000.00 | 24,150.00 | 23,000.00 | 0.0 | 0.00% | 0.00 | Ho Chi Minh | |||
26,400.00 | 26,400.00 | 26,400.00 | +550.0 | +2.13% | 0.00 | Ho Chi Minh | |||
32,000.00 | 32,000.00 | 32,000.00 | +500.0 | +1.59% | 0.00 | Ho Chi Minh | |||
25,000.00 | 25,000.00 | 25,000.00 | +200.0 | +0.81% | 0.00 | Ho Chi Minh | |||
13,600.00 | 13,600.00 | 13,600.00 | +350.0 | +2.64% | 0.00 | Ho Chi Minh | |||
22,600.00 | 22,600.00 | 22,600.00 | +800.0 | +3.67% | 0.00 | Ho Chi Minh | |||
29,450.00 | 29,450.00 | 29,450.00 | 0.0 | 0.00% | 0.00 | Ho Chi Minh | |||
20,800.00 | 20,800.00 | 20,800.00 | +400.00 | +1.96% | 0.00 | Ho Chi Minh | |||
78,900.00 | 78,900.00 | 78,900.00 | -25,200.0 | -24.21% | 0.00 | Ho Chi Minh | |||
35,750.00 | 35,750.00 | 35,750.00 | +850.0 | +2.44% | 0.00 | Ho Chi Minh | |||
27,900.00 | 27,900.00 | 26,250.00 | 0 | 0.00% | 0.00 | Ho Chi Minh | |||
36,500.00 | 36,500.00 | 36,500.00 | +50.0 | +0.14% | 0.00 | Ho Chi Minh | |||
56,000.00 | 56,000.00 | 56,000.00 | +1,400.0 | +2.56% | 0.00 | Ho Chi Minh | |||
77,000.00 | 77,000.00 | 74,800.00 | 0 | 0.00% | 0.00 | Ho Chi Minh | |||
10,650.00 | 10,650.00 | 10,650.00 | +200.00 | +1.91% | 0.00 | Ho Chi Minh |