📊 Tìm Hiểu Cách Các Nhà Đầu Tư Hàng Đầu Xây Dựng Danh Mục Đầu Tư của HọKhám Phá Ý Tưởng

Saipem SpA Pref (SPMIr)

Milan
Tiền tệ tính theo EUR
86.00
-15.00(-14.85%)
Đóng cửa

Báo cáo Thu nhập SPMIr B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9,0997,3996,5289,98711,881
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+6.6%-18.68%-11.77%+52.99%+18.96%
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6,2435,3476,6647,8319,232
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,8562,052-1362,1562,649
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+87.03%-28.15%-106.63%+1,685.29%+22.87%
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa31.39%27.73%-2.08%21.59%22.3%
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,3502,2291,9942,0592,195
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+104.88%-5.15%-10.54%+3.26%+6.61%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,7351,6371,5961,6221,730
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1-2-75
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa506-177-2,13097454
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+33.16%-134.98%-1,103.39%+104.55%+368.04%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5.56%-2.39%-32.63%0.97%3.82%
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-114-132-112-133-107
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-28.09%-15.79%+15.15%-18.75%+19.55%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-121-137-118-142-161
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa756954
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-995-14-12944
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa293-304-2,256-165391
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa794415
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-75-682-95-1-29
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa228-974-2,347-162330
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+205.56%-527.19%-140.97%+93.1%+303.7%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2.51%-13.16%-35.95%-1.62%2.78%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa13014359153145
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa98-1,117-2,467-209179
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-86-19---
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa12-1,136-2,467-209179
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+102.54%-9,566.67%-117.17%+91.53%+185.65%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.13%-15.35%-37.79%-2.09%1.51%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa12-1,136-2,406-315185
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.57-54.55-2.56-0.330.09
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+102.54%-9,610.31%+95.31%+86.91%+127.68%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.48-54.76-2.56-0.330.09
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+102.11%-11,599.79%+95.33%+86.91%+126.87%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa20.9220.82940.34940.341,995.15
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa21.2720.82940.34940.342,008.95
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.48----
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa974267-1,830402792
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+15.4%-72.59%-785.39%+121.97%+97.01%
% Biên EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa10.7%3.61%-28.03%4.03%6.67%
EBIT
aa.aa