Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ |
---|
Loại | 5 phút | 15 phút | Hàng giờ | Hàng ngày | Hàng tháng |
---|---|---|---|---|---|
Trung bình Động | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua | Trung Tính |
Chỉ báo Kỹ thuật | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Bán |
Tổng kết | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Trung Tính |
Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | KL | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
126,400.00 | 126,400.00 | 124,800.00 | +1,200 | +0.96% | 664.80K | Ho Chi Minh | |||
5,820.00 | 5,950.00 | 5,600.00 | +150.0 | +2.65% | 4.65M | Ho Chi Minh | |||
116,700.00 | 117,500.00 | 115,800.00 | 0.0 | 0.00% | 512.50K | Ho Chi Minh | |||
86,200.00 | 87,500.00 | 85,700.00 | +200.0 | +0.23% | 2.32M | Ho Chi Minh | |||
65,300.00 | 65,400.00 | 64,700.00 | +700 | +1.08% | 792.00K | Ho Chi Minh | |||
18,200.00 | 18,700.00 | 17,750.00 | 0.0 | 0.00% | 173.90K | Ho Chi Minh | |||
24,600.00 | 24,950.00 | 24,400.00 | 0.0 | 0.00% | 180.10K | Ho Chi Minh | |||
27,350.00 | 27,600.00 | 27,200.00 | +250.0 | +0.92% | 10.60M | Ho Chi Minh | |||
47,000.00 | 47,950.00 | 46,550.00 | +300.0 | +0.64% | 260.60K | Ho Chi Minh | |||
22,600.00 | 22,600.00 | 22,300.00 | +150.0 | +0.67% | 26.80K | Ho Chi Minh | |||
12,750.00 | 12,950.00 | 12,700.00 | -50.0 | -0.39% | 5.15M | Ho Chi Minh | |||
24,950.00 | 25,000.00 | 24,700.00 | +200.0 | +0.81% | 3.55M | Ho Chi Minh | |||
30,800.00 | 31,500.00 | 30,600.00 | -400.0 | -1.28% | 3.48M | Hà Nội | |||
30,250.00 | 30,800.00 | 30,000.00 | +250.0 | +0.83% | 20.34M | Ho Chi Minh | |||
63,300.00 | 63,600.00 | 62,900.00 | +400 | +0.64% | 2.81M | Ho Chi Minh |