CK Úc đóng cửa tăng 0,3%
- TheoInvesting.com-
Theo Oliver GrayInvesting.com – S & P / ASX 200 đã thêm 19,90 điểm, tương đương tăng 0,31% lên 6.528,40 trong phiên giao dịch hôm thứ Năm, đảo ngược mức lỗ 0,2% trong phiên trước...
Theo Oliver GrayInvesting.com – S & P / ASX 200 đã thêm 19,90 điểm, tương đương tăng 0,31% lên 6.528,40 trong phiên giao dịch hôm thứ Năm, đảo ngược mức lỗ 0,2% trong phiên trước...
Theo Oliver GrayInvesting.com – Chỉ số S & P / ASX 200 giảm 9,9 điểm tương đương 0,2% xuống 6.591,1 trong các giao dịch hôm thứ Năm, đảo ngược mức tăng trước đó, để kéo dài đà...
Theo Oliver GrayInvesting.com – Chỉ số S & P / ASX 200 giảm 51,6 điểm tương đương 0,8% xuống 6.634,4 sau giờ giao dịch đầu tiên của ngày thứ Tư, kéo dài mức lỗ sang phiên thứ 4...
Loại | 5 phút | 15 phút | Hàng giờ | Hàng ngày | Hàng tháng |
---|---|---|---|---|---|
Trung bình Động | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh |
Chỉ báo Kỹ thuật | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Bán |
Tổng kết | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Trung Tính |
Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | KL | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
74,800.00 | 75,400.00 | 74,000.00 | -300.0 | -0.40% | 1.21M | Ho Chi Minh | |||
22,650.00 | 22,800.00 | 22,350.00 | +300.0 | +1.34% | 11.27M | Ho Chi Minh | |||
25,200.00 | 25,300.00 | 24,500.00 | +600.0 | +2.44% | 8.91M | Ho Chi Minh | |||
22,000.00 | 22,250.00 | 21,750.00 | 0.0 | 0.00% | 9.18M | Ho Chi Minh | |||
10,000.00 | 10,400.00 | 9,990.00 | -400.0 | -3.85% | 190.70K | Ho Chi Minh | |||
6,200.00 | 6,200.00 | 6,000.00 | 0.0 | 0.00% | 0.00 | Ho Chi Minh | |||
65,800.00 | 67,800.00 | 65,400.00 | -2,000 | -2.95% | 2.05M | Ho Chi Minh | |||
13,300.00 | 13,600.00 | 13,150.00 | -200.0 | -1.48% | 7.70M | Ho Chi Minh | |||
24,500.00 | 24,550.00 | 24,250.00 | +250.0 | +1.03% | 1.40M | Ho Chi Minh | |||
19,100.00 | 19,250.00 | 18,750.00 | -100.0 | -0.52% | 12.70M | Ho Chi Minh | |||
9,650.00 | 9,960.00 | 9,520.00 | +130.0 | +1.37% | 12.60M | Ho Chi Minh | |||
66,100.00 | 69,700.00 | 65,600.00 | -2,500.0 | -3.64% | 983.80K | Ho Chi Minh | |||
15,000.00 | 15,200.00 | 14,650.00 | -100.0 | -0.66% | 2.16M | Ho Chi Minh | |||
151,000.00 | 154,900.00 | 150,800.00 | -2,500 | -1.63% | 77.30K | Ho Chi Minh | |||
36,350.00 | 36,550.00 | 35,000.00 | +1,300.0 | +3.71% | 2.13M | Ho Chi Minh |