North Industries Group Red Arrow Co Ltd (000519)

Thâm Quyến
Tiền tệ tính theo CNY
14.42
+0.08(+0.56%)
Đóng cửa

Báo cáo Thu nhập 000519 B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2022
01/01
2023
01/01
2023
31/12
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,321.636,463.027,513.666,713.596,115.92
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+7.43%+21.45%+16.26%-10.65%-8.9%
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,372.375,446.66,086.574,901.864,219.66
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa949.271,016.411,427.11,811.731,896.26
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-8.65%+7.07%+40.41%+26.95%+4.67%
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa17.84%15.73%18.99%26.99%31.01%
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa701.37724.88886.25964.081,117.14
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+4.89%+3.35%+22.26%+8.78%+15.88%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa292.5311.42344.54388.46478.11
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa376.07382.34501.88550.3621.57
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa32.831.1239.8325.3317.47
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa247.9291.53540.84847.65779.11
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-33.08%+17.6%+85.52%+56.73%-8.09%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4.66%4.51%7.2%12.63%12.74%
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa52.2454.1570.05103.4888.35
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+102.9%+3.66%+29.38%+47.72%-14.63%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-3.07-0.34-9.26-2.88-11.69
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa55.3154.4979.32106.36100.04
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.36-3.61-3.5619.85-0.29
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa300.49342.07607.34970.99867.17
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.77-0.81-1.342.484.97
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8.6139.2-2.04-4.2529.63
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa309.86380.46603.96969.22901.77
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-26.56%+22.78%+58.75%+60.48%-6.96%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5.82%5.89%8.04%14.44%14.74%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa54.64105.9118.62149.7273.44
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa255.22274.56485.34819.49828.33
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-0----
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa255.22274.56485.34819.49828.33
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-26.49%+7.58%+76.77%+68.85%+1.08%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4.8%4.25%6.46%12.21%13.54%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa255.22274.56485.34819.49828.33
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.180.20.350.590.59
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-25.91%+7.76%+76.72%+68.87%+1.07%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.180.20.350.590.59
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-25.91%+7.76%+76.72%+68.87%+1.07%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,394.631,392.291,392.641,392.511,392.62
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,394.631,392.291,392.641,392.511,392.62
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.05-0.050.060.06
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+9.76%--+10%0%
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa611.61687.86933.531,272.051,219.71
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-21.87%+12.47%+35.72%+36.26%-4.11%
% Biên EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aa