Nhận Dữ Liệu Cao Cấp cho Cyber Monday: Giảm tới 55% InvestingProNHẬN ƯU ĐÃI

Qinhuangdao Port Co Ltd (601326)

Thượng Hải
Tiền tệ tính theo CNY
3.55
0.00(0.00%)
Dữ Liệu Trì Hoãn

Báo cáo Thu nhập 601326 B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6,722.736,455.856,594.866,919.427,054.88
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-2.24%-3.97%+2.15%+4.92%+1.96%
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,857.483,882.634,123.964,290.394,434.87
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,865.252,573.232,470.92,629.032,620.02
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+1.38%-10.19%-3.98%+6.4%-0.34%
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa42.62%39.86%37.47%37.99%37.14%
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,068.13989.45890.02920.98910.39
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-3.65%-7.37%-10.05%+3.48%-1.15%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa12.411.4753.88143.99154.05
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa687.66620.74630.06642.64637.76
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa368.08357.24206.08134.35118.58
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,797.121,583.781,580.881,708.051,709.63
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+4.62%-11.87%-0.18%+8.04%+0.09%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa26.73%24.53%23.97%24.68%24.23%
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-114.5-64.2-31.2594.57206.17
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+50.53%+43.93%+51.33%+402.68%+118%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-339.31-306.66-277.58-234.36-236.31
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa224.81242.46246.34328.93442.48
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-2.11-6.61-29.62-12.964.66
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,680.511,512.961,520.021,789.671,920.46
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa17.44-3.69-0.574.36
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa20.2940.437.7452.6947.15
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,093.251,233.831,281.441,663.191,883.14
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+6.41%+12.86%+3.86%+29.79%+13.22%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa16.26%19.11%19.43%24.04%26.69%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa264.77334.23284.3306.12318.67
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa828.48899.6997.141,357.061,564.47
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa102.7795.5341.25-48.65-33.27
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa931.25995.131,038.391,308.421,531.2
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+14.93%+6.86%+4.35%+26%+17.03%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa13.85%15.41%15.75%18.91%21.7%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa931.25995.131,038.391,308.421,531.2
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.170.180.190.230.27
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+14.93%+6.86%+4.35%+23.76%+17.39%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.170.180.190.230.27
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+14.93%+6.86%+4.35%+23.76%+17.39%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,587.415,587.415,587.415,688.785,671.12
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,587.415,587.415,587.415,688.785,671.12
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.090.060.060.070.08
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+16.88%-28.89%-12.5%+26.79%+16.9%
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,036.522,817.472,810.852,924.083,013.38
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+2.69%-7.21%-0.24%+4.03%+3.05%
% Biên EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa45.17%43.64%42.62%42.26%42.71%
EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,797.121,583.781,580.88