Loại | 5 phút | 15 phút | Hàng giờ | Hàng ngày | Hàng tháng |
---|---|---|---|---|---|
Trung bình Động | Trung Tính | Mua | Trung Tính | Mua | Mua |
Chỉ báo Kỹ thuật | Bán Mạnh | Trung Tính | Mua Mạnh | Bán | Mua Mạnh |
Tổng kết | Bán | Trung Tính | Mua | Trung Tính | Mua Mạnh |
Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | KL | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28,800.00 | 28,800.00 | 28,000.00 | +350.0 | +1.23% | 424.50K | Ho Chi Minh | |||
78,700.00 | 79,100.00 | 76,800.00 | +1,500.0 | +1.94% | 176.10K | Ho Chi Minh | |||
22,750.00 | 23,400.00 | 22,350.00 | +450.0 | +2.02% | 242.90K | Ho Chi Minh | |||
16,300.00 | 16,500.00 | 15,000.00 | +600.0 | +3.82% | 18.00K | Ho Chi Minh | |||
9,800.00 | 9,800.00 | 9,800.00 | 0.0 | 0.00% | 100.00 | Hà Nội | |||
10,700.00 | 10,700.00 | 10,400.00 | +100.0 | +0.94% | 351.10K | Ho Chi Minh | |||
13,100.00 | 13,300.00 | 13,000.00 | -50.0 | -0.38% | 519.50K | Ho Chi Minh | |||
45,500.00 | 47,000.00 | 42,800.00 | -300.0 | -0.66% | 25.85K | Hà Nội | |||
154,000.00 | 154,700.00 | 152,700.00 | +1,000 | +0.65% | 228.70K | Ho Chi Minh | |||
17,900.00 | 18,500.00 | 17,600.00 | -100.0 | -0.56% | 9.03M | Hà Nội | |||
35,450.00 | 35,900.00 | 34,800.00 | +450.0 | +1.29% | 17.59M | Ho Chi Minh | |||
21,200.00 | 21,800.00 | 20,900.00 | -100.00 | -0.47% | 1.70M | Hà Nội | |||
14,300.00 | 15,100.00 | 13,300.00 | +150.0 | +1.06% | 6.80K | Ho Chi Minh | |||
23,750.00 | 23,950.00 | 23,700.00 | -150.0 | -0.63% | 15.20K | Ho Chi Minh | |||
14,600.00 | 14,600.00 | 14,500.00 | +100.0 | +0.69% | 1.30K | Hà Nội |