1,070.45 |
0% |
1,114 |
1,133.5 |
0 |
2,400.00 |
0.05 |
0% |
0.05 |
0.1 |
10 |
BKNG Mua 2,400.00
Xuất: 03/05/2024
Lần cuối: 1,070.45
T.đổi: 0%
Ký hiệuBKNG|20240503|2400.00C
Delta0.9949
Độ Biến Động Tiềm Ẩn1.1082
Giá mua1,114
Gamma0
Theo Lý Thuyết1,123.75
Giá bán1,133.5
Theta-0.8059
Giá Trị Nội Tại1,121.0801
Khối lượng0
Vega0.0699
Trị Giá Thời Gian-50.6301
Hợp Đồng Ngỏ1
Rho0.4563
Delta / Theta-1.2345
BKNG Bán 2,400.00
Xuất: 03/05/2024
Lần cuối: 0.05
T.đổi: 0%
Ký hiệuBKNG|20240503|2400.00P
Delta-0.0004
Độ Biến Động Tiềm Ẩn0.8495
Giá mua0.05
Gamma0
Theo Lý Thuyết0.05
Giá bán0.1
Theta-0.0472
Giá Trị Nội Tại-1,121.0801
Khối lượng10
Vega0.0078
Trị Giá Thời Gian1,121.1301
Hợp Đồng Ngỏ10
Rho-0.0003
Delta / Theta0.0095
|
1,032.79 |
0% |
1,073.8 |
1,093.6 |
0 |
2,440.00 |
0 |
0% |
0 |
3.9 |
0 |
BKNG Mua 2,440.00
Xuất: 03/05/2024
Lần cuối: 1,032.79
T.đổi: 0%
Ký hiệuBKNG|20240503|2440.00C
Delta0.9951
Độ Biến Động Tiềm Ẩn1.0518
Giá mua1,073.8
Gamma0
Theo Lý Thuyết1,083.7
Giá bán1,093.6
Theta-0.7612
Giá Trị Nội Tại1,081.0801
Khối lượng0
Vega0.0669
Trị Giá Thời Gian-48.2901
Hợp Đồng Ngỏ1
Rho0.4641
Delta / Theta-1.3072
BKNG Bán 2,440.00
Xuất: 03/05/2024
Lần cuối: 0
T.đổi: 0%
Ký hiệuBKNG|20240503|2440.00P
Delta0
Độ Biến Động Tiềm Ẩn0
Giá mua0
Gamma0
Theo Lý Thuyết0
Giá bán3.9
Theta0
Giá Trị Nội Tại-1,081.0801
Khối lượng0
Vega0
Trị Giá Thời Gian1,081.0801
Hợp Đồng Ngỏ0
Rho0
Delta / Theta0
|
0 |
0% |
1,063.8 |
1,083.7 |
0 |
2,450.00 |
0.3 |
0% |
0.05 |
0.45 |
0 |
BKNG Mua 2,450.00
Xuất: 03/05/2024
Lần cuối: 0
T.đổi: 0%
Ký hiệuBKNG|20240503|2450.00C
Delta0.9949
Độ Biến Động Tiềm Ẩn1.0469
Giá mua1,063.8
Gamma0
Theo Lý Thuyết1,073.75
Giá bán1,083.7
Theta-0.7826
Giá Trị Nội Tại1,071.0801
Khối lượng0
Vega0.0699
Trị Giá Thời Gian-1,071.0801
Hợp Đồng Ngỏ0
Rho0.4659
Delta / Theta-1.2712
BKNG Bán 2,450.00
Xuất: 03/05/2024
Lần cuối: 0.3
T.đổi: 0%
Ký hiệuBKNG|20240503|2450.00P
Delta-0.0018
Độ Biến Động Tiềm Ẩn0.924
Giá mua0.05
Gamma0
Theo Lý Thuyết0.25
Giá bán0.45
Theta-0.1888
Giá Trị Nội Tại-1,071.0801
Khối lượng0
Vega0.0287
Trị Giá Thời Gian1,071.3801
Hợp Đồng Ngỏ0
Rho-0.0012
Delta / Theta0.0098
|
|
3,521.08 |
Giá @ 26/04/2024 20:59 GMT |
93.6 |
-2.99% |
88.4 |
95.9 |
20 |
3,525.00 |
99.1 |
0% |
92.3 |
96.6 |
0 |
BKNG Mua 3,525.00
Xuất: 03/05/2024
Lần cuối: 93.6
T.đổi: -2.99%
Ký hiệuBKNG|20240503|3525.00C
Delta0.5116
Độ Biến Động Tiềm Ẩn0.4838
Giá mua88.4
Gamma0.0017
Theo Lý Thuyết93.6
Giá bán95.9
Theta-6.9189
Giá Trị Nội Tại-3.9199
Khối lượng20
Vega1.944
Trị Giá Thời Gian97.5199
Hợp Đồng Ngỏ5
Rho0.3275
Delta / Theta-0.0739
BKNG Bán 3,525.00
Xuất: 03/05/2024
Lần cuối: 99.1
T.đổi: 0%
Ký hiệuBKNG|20240503|3525.00P
Delta-0.4894
Độ Biến Động Tiềm Ẩn0.4821
Giá mua92.3
Gamma0.0017
Theo Lý Thuyết94.45
Giá bán96.6
Theta-6.5061
Giá Trị Nội Tại3.9199
Khối lượng0
Vega1.9438
Trị Giá Thời Gian95.1801
Hợp Đồng Ngỏ12
Rho-0.2997
Delta / Theta0.0752
|
92.5 |
-1.61% |
86 |
93.6 |
24 |
3,530.00 |
97.7 |
-9.18% |
95.3 |
101.9 |
2 |
BKNG Mua 3,530.00
Xuất: 03/05/2024
Lần cuối: 92.5
T.đổi: -1.61%
Ký hiệuBKNG|20240503|3530.00C
Delta0.5035
Độ Biến Động Tiềm Ẩn0.4905
Giá mua86
Gamma0.0017
Theo Lý Thuyết92.5
Giá bán93.6
Theta-7.0112
Giá Trị Nội Tại-8.9199
Khối lượng24
Vega1.9448
Trị Giá Thời Gian101.4199
Hợp Đồng Ngỏ11
Rho0.3223
Delta / Theta-0.0718
BKNG Bán 3,530.00
Xuất: 03/05/2024
Lần cuối: 97.7
T.đổi: -9.18%
Ký hiệuBKNG|20240503|3530.00P
Delta-0.4977
Độ Biến Động Tiềm Ẩn0.4855
Giá mua95.3
Gamma0.0017
Theo Lý Thuyết97.7
Giá bán101.9
Theta-6.5517
Giá Trị Nội Tại8.9199
Khối lượng2
Vega1.9444
Trị Giá Thời Gian88.7801
Hợp Đồng Ngỏ7
Rho-0.3046
Delta / Theta0.076
|
76.5 |
0% |
84.4 |
93 |
0 |
3,535.00 |
103.7 |
0% |
97.9 |
106 |
0 |
BKNG Mua 3,535.00
Xuất: 03/05/2024
Lần cuối: 76.5
T.đổi: 0%
Ký hiệuBKNG|20240503|3535.00C
Delta0.4947
Độ Biến Động Tiềm Ẩn0.4831
Giá mua84.4
Gamma0.0017
Theo Lý Thuyết88.7
Giá bán93
Theta-6.9049
Giá Trị Nội Tại-13.9199
Khối lượng0
Vega1.9447
Trị Giá Thời Gian90.4199
Hợp Đồng Ngỏ4
Rho0.317
Delta / Theta-0.0716
BKNG Bán 3,535.00
Xuất: 03/05/2024
Lần cuối: 103.7
T.đổi: 0%
Ký hiệuBKNG|20240503|3535.00P
Delta-0.5056
Độ Biến Động Tiềm Ẩn0.4938
Giá mua97.9
Gamma0.0017
Theo Lý Thuyết101.95
Giá bán106
Theta-6.663
Giá Trị Nội Tại13.9199
Khối lượng0
Vega1.9442
Trị Giá Thời Gian89.7801
Hợp Đồng Ngỏ11
Rho-0.3094
Delta / Theta0.0759
|