0 |
0% |
2,018.4 |
2,050.5 |
0 |
3,700.00 |
0.05 |
-66.67% |
0 |
0.05 |
5 |
BKNG Mua 3,700.00
Xuất: 29/08/2025
Lần cuối: 0
T.đổi: 0%
Ký hiệuBKNG|20250829|3700.00C
Delta0.9933
Độ Biến Động Tiềm Ẩn1.3248
Giá mua2,018.4
Gamma0
Theo Lý Thuyết2,034.45
Giá bán2,050.5
Theta-1.7173
Giá Trị Nội Tại2,020.8701
Khối lượng0
Vega0.1466
Trị Giá Thời Gian-2,020.8701
Hợp Đồng Ngỏ0
Rho0.7013
Delta / Theta-0.5784
BKNG Bán 3,700.00
Xuất: 29/08/2025
Lần cuối: 0.05
T.đổi: -66.67%
Ký hiệuBKNG|20250829|3700.00P
Delta-0.0003
Độ Biến Động Tiềm Ẩn0.928
Giá mua0
Gamma0
Theo Lý Thuyết0.05
Giá bán0.05
Theta-0.0507
Giá Trị Nội Tại-2,020.8701
Khối lượng5
Vega0.0077
Trị Giá Thời Gian2,020.9201
Hợp Đồng Ngỏ2
Rho-0.0003
Delta / Theta0.0051
|
0 |
0% |
1,998.2 |
2,030.5 |
0 |
3,720.00 |
0 |
0% |
0 |
0.05 |
0 |
BKNG Mua 3,720.00
Xuất: 29/08/2025
Lần cuối: 0
T.đổi: 0%
Ký hiệuBKNG|20250829|3720.00C
Delta0.9935
Độ Biến Động Tiềm Ẩn1.3021
Giá mua1,998.2
Gamma0
Theo Lý Thuyết2,014.35
Giá bán2,030.5
Theta-1.6616
Giá Trị Nội Tại2,000.8701
Khối lượng0
Vega0.1429
Trị Giá Thời Gian-2,000.8701
Hợp Đồng Ngỏ0
Rho0.7054
Delta / Theta-0.5979
BKNG Bán 3,720.00
Xuất: 29/08/2025
Lần cuối: 0
T.đổi: 0%
Ký hiệuBKNG|20250829|3720.00P
Delta-0.0001
Độ Biến Động Tiềm Ẩn0.8752
Giá mua0
Gamma0
Theo Lý Thuyết0.03
Giá bán0.05
Theta-0.0274
Giá Trị Nội Tại-2,000.8701
Khối lượng0
Vega0.0044
Trị Giá Thời Gian2,000.8701
Hợp Đồng Ngỏ0
Rho-0.0002
Delta / Theta0.0052
|
0 |
0% |
1,978.4 |
2,010.6 |
0 |
3,740.00 |
0 |
0% |
0 |
2.2 |
0 |
BKNG Mua 3,740.00
Xuất: 29/08/2025
Lần cuối: 0
T.đổi: 0%
Ký hiệuBKNG|20250829|3740.00C
Delta0.9931
Độ Biến Động Tiềm Ẩn1.2965
Giá mua1,978.4
Gamma0
Theo Lý Thuyết1,994.5
Giá bán2,010.6
Theta-1.7252
Giá Trị Nội Tại1,980.8701
Khối lượng0
Vega0.1502
Trị Giá Thời Gian-1,980.8701
Hợp Đồng Ngỏ0
Rho0.7088
Delta / Theta-0.5757
BKNG Bán 3,740.00
Xuất: 29/08/2025
Lần cuối: 0
T.đổi: 0%
Ký hiệuBKNG|20250829|3740.00P
Delta-0.0036
Độ Biến Động Tiềm Ẩn1.185
Giá mua0
Gamma0
Theo Lý Thuyết1.1
Giá bán2.2
Theta-0.727
Giá Trị Nội Tại-1,980.8701
Khối lượng0
Vega0.0861
Trị Giá Thời Gian1,980.8701
Hợp Đồng Ngỏ0
Rho-0.004
Delta / Theta0.005
|
|
5,720.87 |
Giá @ 22/08/2025 20:05 GMT |
69.02 |
11.5% |
48.5 |
72.9 |
10 |
5,730.00 |
59.77 |
0% |
48.2 |
74.1 |
3 |
BKNG Mua 5,730.00
Xuất: 29/08/2025
Lần cuối: 69.02
T.đổi: 11.5%
Ký hiệuBKNG|20250829|5730.00C
Delta0.4948
Độ Biến Động Tiềm Ẩn0.2263
Giá mua48.5
Gamma0.0022
Theo Lý Thuyết69.02
Giá bán72.9
Theta-5.3836
Giá Trị Nội Tại-9.1299
Khối lượng10
Vega3.1598
Trị Giá Thời Gian78.1499
Hợp Đồng Ngỏ4
Rho0.5297
Delta / Theta-0.0919
BKNG Bán 5,730.00
Xuất: 29/08/2025
Lần cuối: 59.77
T.đổi: 0%
Ký hiệuBKNG|20250829|5730.00P
Delta-0.5121
Độ Biến Động Tiềm Ẩn0.1799
Giá mua48.2
Gamma0.0028
Theo Lý Thuyết59.77
Giá bán74.1
Theta-3.8039
Giá Trị Nội Tại9.1299
Khối lượng3
Vega3.1564
Trị Giá Thời Gian50.6401
Hợp Đồng Ngỏ5
Rho-0.4822
Delta / Theta0.1346
|
63.91 |
0% |
54.6 |
62.5 |
7 |
5,740.00 |
88 |
0% |
60.2 |
73.4 |
13 |
BKNG Mua 5,740.00
Xuất: 29/08/2025
Lần cuối: 63.91
T.đổi: 0%
Ký hiệuBKNG|20250829|5740.00C
Delta0.4692
Độ Biến Động Tiềm Ẩn0.208
Giá mua54.6
Gamma0.0024
Theo Lý Thuyết58.55
Giá bán62.5
Theta-4.9441
Giá Trị Nội Tại-19.1299
Khối lượng7
Vega3.1507
Trị Giá Thời Gian83.0399
Hợp Đồng Ngỏ4
Rho0.5036
Delta / Theta-0.0949
BKNG Bán 5,740.00
Xuất: 29/08/2025
Lần cuối: 88
T.đổi: 0%
Ký hiệuBKNG|20250829|5740.00P
Delta-0.5127
Độ Biến Động Tiềm Ẩn0.2
Giá mua60.2
Gamma0.0025
Theo Lý Thuyết66.8
Giá bán73.4
Theta-4.2622
Giá Trị Nội Tại19.1299
Khối lượng13
Vega3.1611
Trị Giá Thời Gian68.8701
Hợp Đồng Ngỏ4
Rho-0.4843
Delta / Theta0.1203
|
63.75 |
69.1% |
53.2 |
61 |
37 |
5,750.00 |
72.9 |
0% |
67.8 |
85.3 |
5 |
BKNG Mua 5,750.00
Xuất: 29/08/2025
Lần cuối: 63.75
T.đổi: 69.1%
Ký hiệuBKNG|20250829|5750.00C
Delta0.4658
Độ Biến Động Tiềm Ẩn0.2048
Giá mua53.2
Gamma0.0024
Theo Lý Thuyết57.1
Giá bán61
Theta-4.8729
Giá Trị Nội Tại-29.1299
Khối lượng37
Vega3.1534
Trị Giá Thời Gian92.8799
Hợp Đồng Ngỏ8
Rho0.5009
Delta / Theta-0.0956
BKNG Bán 5,750.00
Xuất: 29/08/2025
Lần cuối: 72.9
T.đổi: 0%
Ký hiệuBKNG|20250829|5750.00P
Delta-0.5652
Độ Biến Động Tiềm Ẩn0.1868
Giá mua67.8
Gamma0.0027
Theo Lý Thuyết72.9
Giá bán85.3
Theta-3.8811
Giá Trị Nội Tại29.1299
Khối lượng5
Vega3.1151
Trị Giá Thời Gian43.7701
Hợp Đồng Ngỏ1
Rho-0.5245
Delta / Theta0.1456
|