0 |
0% |
2,858.6 |
2,883 |
0 |
2,080.00 |
0.1 |
0% |
0 |
0.05 |
0 |
BKNG Mua 2,080.00
Xuất: 17/10/2025
Lần cuối: 0
T.đổi: 0%
Ký hiệuBKNG|20251017|2080.00C
Delta0.9952
Độ Biến Động Tiềm Ẩn6.8562
Giá mua2,858.6
Gamma0
Theo Lý Thuyết2,870.8
Giá bán2,883
Theta-12.379
Giá Trị Nội Tại2,872.3101
Khối lượng0
Vega0.0357
Trị Giá Thời Gian-2,872.3101
Hợp Đồng Ngỏ1
Rho0.0562
Delta / Theta-0.0804
BKNG Bán 2,080.00
Xuất: 17/10/2025
Lần cuối: 0.1
T.đổi: 0%
Ký hiệuBKNG|20251017|2080.00P
Delta-0.0002
Độ Biến Động Tiềm Ẩn4.753
Giá mua0
Gamma0
Theo Lý Thuyết0.05
Giá bán0.05
Theta-0.3688
Giá Trị Nội Tại-2,872.3101
Khối lượng0
Vega0.0016
Trị Giá Thời Gian2,872.4101
Hợp Đồng Ngỏ144
Rho0
Delta / Theta0.0004
|
0 |
0% |
2,838.6 |
2,863 |
0 |
2,100.00 |
0.05 |
0% |
0 |
0.05 |
0 |
BKNG Mua 2,100.00
Xuất: 17/10/2025
Lần cuối: 0
T.đổi: 0%
Ký hiệuBKNG|20251017|2100.00C
Delta0.9952
Độ Biến Động Tiềm Ẩn6.7848
Giá mua2,838.6
Gamma0
Theo Lý Thuyết2,850.8
Giá bán2,863
Theta-12.3612
Giá Trị Nội Tại2,852.3101
Khối lượng0
Vega0.0361
Trị Giá Thời Gian-2,852.3101
Hợp Đồng Ngỏ0
Rho0.0568
Delta / Theta-0.0805
BKNG Bán 2,100.00
Xuất: 17/10/2025
Lần cuối: 0.05
T.đổi: 0%
Ký hiệuBKNG|20251017|2100.00P
Delta-0.0002
Độ Biến Động Tiềm Ẩn4.7025
Giá mua0
Gamma0
Theo Lý Thuyết0.05
Giá bán0.05
Theta-0.3685
Giá Trị Nội Tại-2,852.3101
Khối lượng0
Vega0.0016
Trị Giá Thời Gian2,852.3601
Hợp Đồng Ngỏ64
Rho0
Delta / Theta0.0004
|
0 |
0% |
2,819.6 |
2,843 |
0 |
2,120.00 |
0 |
0% |
0 |
0.05 |
0 |
BKNG Mua 2,120.00
Xuất: 17/10/2025
Lần cuối: 0
T.đổi: 0%
Ký hiệuBKNG|20251017|2120.00C
Delta0.9945
Độ Biến Động Tiềm Ẩn6.8441
Giá mua2,819.6
Gamma0
Theo Lý Thuyết2,831.3
Giá bán2,843
Theta-14.0094
Giá Trị Nội Tại2,832.3101
Khối lượng0
Vega0.0406
Trị Giá Thời Gian-2,832.3101
Hợp Đồng Ngỏ1
Rho0.0572
Delta / Theta-0.071
BKNG Bán 2,120.00
Xuất: 17/10/2025
Lần cuối: 0
T.đổi: 0%
Ký hiệuBKNG|20251017|2120.00P
Delta-0.0002
Độ Biến Động Tiềm Ẩn4.6524
Giá mua0
Gamma0
Theo Lý Thuyết0.05
Giá bán0.05
Theta-0.3683
Giá Trị Nội Tại-2,832.3101
Khối lượng0
Vega0.0016
Trị Giá Thời Gian2,832.3101
Hợp Đồng Ngỏ0
Rho0
Delta / Theta0.0004
|
|
4,952.31 |
Giá @ 16/10/2025 20:05 GMT |
0 |
0% |
32.9 |
53.3 |
0 |
4,955.00 |
25 |
525% |
28.2 |
49.6 |
8 |
BKNG Mua 4,955.00
Xuất: 17/10/2025
Lần cuối: 0
T.đổi: 0%
Ký hiệuBKNG|20251017|4955.00C
Delta0.4812
Độ Biến Động Tiềm Ẩn0.4492
Giá mua32.9
Gamma0.0034
Theo Lý Thuyết43.1
Giá bán53.3
Theta-23.3903
Giá Trị Nội Tại-2.6899
Khối lượng0
Vega1.0319
Trị Giá Thời Gian2.6899
Hợp Đồng Ngỏ0
Rho0.0641
Delta / Theta-0.0206
BKNG Bán 4,955.00
Xuất: 17/10/2025
Lần cuối: 25
T.đổi: 525%
Ký hiệuBKNG|20251017|4955.00P
Delta-0.5276
Độ Biến Động Tiềm Ẩn0.3419
Giá mua28.2
Gamma0.0045
Theo Lý Thuyết38.9
Giá bán49.6
Theta-17.4072
Giá Trị Nội Tại2.6899
Khối lượng8
Vega1.0306
Trị Giá Thời Gian22.3101
Hợp Đồng Ngỏ13
Rho-0.0633
Delta / Theta0.0303
|
23.6 |
0% |
25.4 |
48.4 |
2 |
4,960.00 |
43 |
487.43% |
30.9 |
53 |
3 |
BKNG Mua 4,960.00
Xuất: 17/10/2025
Lần cuối: 23.6
T.đổi: 0%
Ký hiệuBKNG|20251017|4960.00C
Delta0.4756
Độ Biến Động Tiềm Ẩn0.3906
Giá mua25.4
Gamma0.0039
Theo Lý Thuyết36.9
Giá bán48.4
Theta-20.3659
Giá Trị Nội Tại-7.6899
Khối lượng2
Vega1.0321
Trị Giá Thời Gian31.2899
Hợp Đồng Ngỏ0
Rho0.0635
Delta / Theta-0.0234
BKNG Bán 4,960.00
Xuất: 17/10/2025
Lần cuối: 43
T.đổi: 487.43%
Ký hiệuBKNG|20251017|4960.00P
Delta-0.5479
Độ Biến Động Tiềm Ẩn0.3553
Giá mua30.9
Gamma0.0043
Theo Lý Thuyết43
Giá bán53
Theta-18.0001
Giá Trị Nội Tại7.6899
Khối lượng3
Vega1.0256
Trị Giá Thời Gian35.3101
Hợp Đồng Ngỏ19
Rho-0.0656
Delta / Theta0.0304
|
25.9 |
0% |
23 |
46 |
3 |
4,965.00 |
9 |
0% |
33.7 |
56 |
0 |
BKNG Mua 4,965.00
Xuất: 17/10/2025
Lần cuối: 25.9
T.đổi: 0%
Ký hiệuBKNG|20251017|4965.00C
Delta0.4418
Độ Biến Động Tiềm Ẩn0.3056
Giá mua23
Gamma0.005
Theo Lý Thuyết25.9
Giá bán46
Theta-15.83
Giá Trị Nội Tại-12.6899
Khối lượng3
Vega1.023
Trị Giá Thời Gian38.5899
Hợp Đồng Ngỏ1
Rho0.0592
Delta / Theta-0.0279
BKNG Bán 4,965.00
Xuất: 17/10/2025
Lần cuối: 9
T.đổi: 0%
Ký hiệuBKNG|20251017|4965.00P
Delta-0.5714
Độ Biến Động Tiềm Ẩn0.3456
Giá mua33.7
Gamma0.0044
Theo Lý Thuyết44.85
Giá bán56
Theta-17.3401
Giá Trị Nội Tại12.6899
Khối lượng0
Vega1.0164
Trị Giá Thời Gian-3.6899
Hợp Đồng Ngỏ2
Rho-0.068
Delta / Theta0.033
|