Nhận Dữ Liệu Cao Cấp cho Cyber Monday: Giảm tới 55% InvestingProNHẬN ƯU ĐÃI

Polski Koncern Naftowy ORLEN SA (PKN)

Prague
Tiền tệ tính theo CZK
304.50
-5.55(-1.79%)
Đóng cửa

Báo cáo Thu nhập PKN B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa111,20386,180131,341282,415372,767
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+1.36%-22.5%+52.4%+115.02%+31.99%
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa97,30176,667110,789224,762311,847
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa13,9029,51320,55257,65360,920
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+11.74%-31.57%+116.04%+180.52%+5.67%
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa12.5%11.04%15.65%20.41%16.34%
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8,5949,6357,33018,37414,582
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+36.89%+12.11%-23.92%+150.67%-20.64%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8,2049,61311,20815,02121,972
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa258-1,401-2,9613,474-8,867
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,308-12213,22239,27946,338
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-13.87%-102.3%+10,937.7%+197.07%+17.97%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4.77%-0.14%10.07%13.91%12.43%
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-236-369-440-426923
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-43.9%-56.36%-19.24%+3.18%+316.67%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-289-438-494-989-949
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5369545631,872
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa361-519874205-232
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,433-1,01013,65639,05847,029
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-34-21141-44-364
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-473,887-1209,129-16,254
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,3522,85613,68347,83130,314
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-24.73%-46.64%+379.1%+249.57%-36.62%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4.81%3.31%10.42%16.94%8.13%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,054312,4958,0129,587
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,2982,82511,18839,81920,727
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2-70-66-142-47
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,3002,75511,12239,67720,680
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-22.61%-35.93%+303.7%+256.74%-47.88%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3.87%3.2%8.47%14.05%5.55%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,3002,75511,12239,67720,680
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa10.056.442634.1817.81
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-22.61%-35.93%+303.7%+31.43%-47.88%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa10.056.442634.1817.81
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-22.61%-35.93%+303.7%+31.43%-47.89%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa427.71427.71427.711,160.941,160.94
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa427.71427.71427.711,160.941,160.94
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa13.53.55.54.15
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-71.43%+250%0%+57.14%-24.55%
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8,4125,22816,95646,03460,554
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-4.8%-37.85%+224.33%+171.49%+31.54%
% Biên EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7.56%6.07%12.91%16.3%16.24%
EBIT
aa.aaaa.aaaa.aa