Pimco Income Strategy II Closed Fund (PFN)

NYSE
Tiền tệ tính theo USD
7.43
0.00(0.00%)
Đóng cửa

Báo cáo Thu nhập PFN B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2015
31/07
2016
31/07
2017
31/07
2018
31/07
2019
31/07
2020
31/07
2021
31/07
2022
30/06
2023
30/06
2024
30/06
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa68.6968.7667.2277.1376.69
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+12.89%+0.1%-2.24%+14.74%-0.57%
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa68.6968.7667.2277.1376.69
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+12.89%+0.1%-2.24%+14.74%-0.57%
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa100%100%100%100%100%
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7.048.768.796.946.61
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa61.656058.4370.1970.08
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+13.78%-2.67%-2.62%+20.12%-0.15%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa89.75%87.27%86.92%91%91.38%
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-6.14-1.67-3.65-8.2-10.74
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-279.88%+72.84%-118.84%-124.97%-30.89%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-6.14-1.67-3.65-8.2-10.74
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-12.113.5215.32-0.260.1
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa43.461.8670.161.7259.44
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-32.55134.26-106.0731.5175.13
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-159.7%+512.52%-179%+129.71%+138.41%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-47.39%195.27%-157.79%40.86%97.97%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-32.55134.26-106.0731.5175.13
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-32.55134.26-106.0731.5175.13
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-159.7%+512.52%-179%+129.71%+138.41%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-47.39%195.27%-157.79%40.86%97.97%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2.181.391.526.61-
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-34.73132.87-107.5924.975.13
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-0.491.73-0.30.86
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-160.88%+453.77%--+189.69%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-0.491.73-0.30.86
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-160.88%+453.77%--+189.69%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa71.0676.86-84.3387.83
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa71.0676.86-84.3387.83
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.960.960.870.860.86
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0%0%-9.32%-1.03%0%
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
% Biên EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa61.656058.4370.1970.08
* Trong Hàng Triệu USD (ngoại trừ trên các hạng mục cổ phần)