Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ |
---|
Loại | Hàng ngày | Hàng tuần | Hàng tháng |
---|---|---|---|
Trung bình Động | Trung Tính | Trung Tính | |
Chỉ báo Kỹ thuật | Mua | Mua | |
Tổng kết | Trung Tính | Trung Tính |
Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | KL | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41,450.00 | 41,900.00 | 41,000.00 | +550.0 | +1.34% | 836.20K | Ho Chi Minh | |||
3,900.00 | 4,300.00 | 3,900.00 | -400.00 | -9.30% | 9.22M | Hà Nội | |||
21,200.00 | 21,400.00 | 20,300.00 | +400 | +1.92% | 552.70K | Hà Nội | |||
59,000.00 | 61,300.00 | 58,600.00 | -1,100.0 | -1.83% | 5.24M | Ho Chi Minh | |||
6,500.00 | 6,700.00 | 6,300.00 | -200.0 | -2.99% | 30.43K | Hà Nội | |||
29,300.00 | 29,300.00 | 29,300.00 | +1,500.0 | +5.40% | 100.00 | Hà Nội | |||
15,100.00 | 15,500.00 | 15,050.00 | -100.0 | -0.66% | 7.21M | Ho Chi Minh | |||
48,400.00 | 48,900.00 | 47,500.00 | -100.0 | -0.21% | 80.80K | Hà Nội | |||
53,600.00 | 54,500.00 | 52,600.00 | +800.0 | +1.52% | 2.75M | Ho Chi Minh | |||
11,500.00 | 11,500.00 | 10,700.00 | +700 | +6.48% | 212.43K | Hà Nội | |||
10,200.00 | 10,300.00 | 9,900.00 | +100.0 | +0.99% | 25.58K | Hà Nội | |||
9,780.00 | 9,900.00 | 9,540.00 | +280.0 | +2.95% | 669.90K | Ho Chi Minh | |||
16,400.00 | 16,900.00 | 16,400.00 | -300.0 | -1.80% | 59.00K | Hà Nội | |||
28,200.00 | 29,400.00 | 28,000.00 | -1,000.0 | -3.42% | 2.51M | Hà Nội | |||
22,700.00 | 23,500.00 | 20,800.00 | +1,800 | +8.61% | 642.43K | Hà Nội |