Nhận Dữ Liệu Cao Cấp cho Cyber Monday: Giảm tới 55% InvestingProNHẬN ƯU ĐÃI

Koninklijke Philips NV (PHIA)

Milan
Tiền tệ tính theo EUR
24.89
0.00(0.00%)
Dữ Liệu theo Thời Gian Thực

Báo cáo Thu nhập PHIA B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa17,14717,31317,15617,82718,169
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-5.37%+0.97%-0.91%+3.91%+1.92%
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9,1999,4019,98810,63310,721
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7,9487,9127,1687,1947,448
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-8.22%-0.45%-9.4%+0.36%+3.53%
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa46.35%45.7%41.78%40.35%40.99%
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6,2286,2276,6557,2797,031
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-6.98%-0.02%+6.87%+9.38%-3.41%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,6391,6911,8061,9571,890
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,5824,5644,8655,3025,153
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7-28-1620-12
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,7201,685513-85417
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-12.47%-2.03%-69.55%-116.57%+590.59%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa10.03%9.73%2.99%-0.48%2.3%
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-96-153-136-206-237
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+27.27%-59.38%+11.11%-51.47%-15.05%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-173-169-156-234-285
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7716202848
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-19-1554-128
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,6051,517382-28752
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa722-57661
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-352-29310432-606
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,2471,211509-1,731-527
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-17.03%-2.89%-57.97%-440.08%+69.56%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7.27%6.99%2.97%-9.71%-2.9%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa258212-103-113-73
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,1721,1953,323-1,605-464
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-5-8-4-3-2
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,1671,1873,319-1,608-466
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+7.06%+1.71%+179.61%-148.45%+71.02%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6.81%6.86%19.35%-9.02%-2.56%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa984991608-1,621-456
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1.011.040.64-1.75-0.49
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-22.84%+2.19%-38.35%-373.17%+71.76%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1.011.030.63-1.75-0.5
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-22.63%+1.89%-38.09%-375.02%+71.59%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa970.38956.32951.63928.78925.24
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa980.61965.7957.06928.78925.24
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-0.810.81--
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa--0%--
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,6242,7521,4646691,127
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-4.58%+4.88%-46.8%-54.3%+68.46%
% Biên EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa