Loại | 5 phút | 15 phút | Hàng giờ | Hàng ngày | Hàng tháng |
---|---|---|---|---|---|
Trung bình Động | Trung Tính | Mua | Mua Mạnh | Mua | Mua Mạnh |
Chỉ báo Kỹ thuật | Bán Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh |
Tổng kết | Bán | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh |
Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | KL | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23,300.00 | 23,300.00 | 21,200.00 | 0.0 | 0.00% | 0.00 | Hà Nội | |||
22,200.00 | 22,200.00 | 21,000.00 | -100.0 | -0.45% | 300.00 | Hà Nội | |||
11,800.00 | 11,800.00 | 10,800.00 | 0.0 | 0.00% | 2.60K | Hà Nội | |||
9,500.00 | 10,400.00 | 9,500.00 | +400 | +4.40% | 200.00 | Hà Nội | |||
126,600.00 | 128,000.00 | 126,500.00 | -5,400.0 | -4.09% | 2.10K | Hà Nội | |||
19,000.00 | 19,000.00 | 18,800.00 | 0.0 | 0.00% | 0.00 | Hà Nội | |||
22,950.00 | 23,100.00 | 21,800.00 | +100 | +0.44% | 644.90K | Ho Chi Minh | |||
12,900.00 | 12,900.00 | 12,100.00 | 0.0 | 0.00% | 400.00 | Hà Nội | |||
23,000.00 | 23,000.00 | 23,000.00 | 0.0 | 0.00% | 0.00 | Hà Nội | |||
7,900.00 | 7,900.00 | 7,800.00 | +1,000 | +14.49% | 500.00 | Hà Nội | |||
1,600.00 | 1,600.00 | 1,600.00 | 0 | 0.00% | 0.00 | Hà Nội | |||
2,400.00 | 2,600.00 | 2,400.00 | -400 | -14.29% | 28.30K | Hà Nội | |||
10,400.00 | 11,000.00 | 10,000.00 | 0.00 | 0.00% | 1.60K | Hà Nội | |||
6,100.00 | 6,100.00 | 6,100.00 | 0 | 0.00% | 0.00 | Hà Nội | |||
11,200.00 | 11,700.00 | 10,800.00 | 0.0 | 0.00% | 2.80K | Hà Nội |