Palestine Securities Exchange PSC (PSE)

Ramallah
Tiền tệ tính theo USD
Miễn trừ Trách nhiệm
3.00
0.00(0.00%)
Dữ Liệu theo Thời Gian Thực

Dữ liệu Lịch sử PSE

Khung Thời Gian
Daily
02/12/2014 - 30/11/2023
NgàyLần cuối MởCao Thấp KL % Thay đổi
3.003.003.003.000.10K0.00%
3.003.003.003.0054.90K-3.23%
3.103.103.103.100.05K-4.91%
3.263.263.263.260.05K-4.96%
3.433.433.433.430.05K-4.99%
3.613.613.613.610.05K-5.00%
3.803.803.803.800.05K-4.76%
3.993.993.993.990.05K-5.00%
4.204.204.204.200.05K-4.98%
4.424.424.424.420.05K-4.95%
4.654.654.654.650.05K-4.91%
4.894.894.894.891.00K0.00%
4.894.894.894.890.10K-0.20%
4.904.904.904.9010.00K0.00%
4.904.904.904.900.10K0.00%
4.904.904.904.900.10K0.00%
4.904.904.904.900.10K0.00%
4.904.904.904.900.10K-1.01%
4.954.954.954.950.10K0.00%
4.954.954.954.950.10K0.00%
4.954.954.954.950.10K0.00%
4.954.954.954.950.10K0.00%
4.954.954.954.950.10K0.00%
4.954.954.954.950.10K0.00%
4.954.954.954.950.10K0.00%
4.954.954.954.950.10K0.00%
4.954.954.954.954.76K0.00%
4.955.055.104.951.50K-0.80%
4.994.994.994.991.00K0.00%
4.994.994.994.99500.00K+66.33%
Cao nhất
5.10
% Thay đổi
0.00
Trung bình
4.47
Chênh lệch
2.10
Thấp nhất
3.00