📊 Tìm Hiểu Cách Các Nhà Đầu Tư Hàng Đầu Xây Dựng Danh Mục Đầu Tư của HọKhám Phá Ý Tưởng

Oil Search Ltd (OSH)

Sydney
Tiền tệ tính theo AUD
4.040
0.000(0.00%)
Đóng cửa

Báo cáo Thu nhập OSH B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2011
31/12
2012
31/12
2013
31/12
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,235.911,4461,535.761,584.811,074.15
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-22.06%+17%+6.21%+3.19%-32.22%
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa771723.31698833.77729.4
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa464.91722.7837.76751.04344.75
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-42.17%+55.45%+15.92%-10.35%-54.1%
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa37.62%49.98%54.55%47.39%32.09%
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa53.6683.99133.49105.07170.21
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-89.54%+56.51%+58.93%-21.29%+62%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa91.1271.01102.4285.83144.1
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-46.355.3323.16-11.45-0.45
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa411.25638.7704.27645.97174.54
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+41.47%+55.31%+10.27%-8.28%-72.98%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa33.27%44.17%45.86%40.76%16.25%
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-185.86-184.62-194.31-215.08-177.1
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-6.32%+0.67%-5.25%-10.69%+17.66%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-196.7-202.11-213.71-239.42-190.9
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa10.8417.519.4124.3413.8
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-11.05-13.21-2.570.635.09
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa214.34440.87507.39431.522.54
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa---0.89-0.24
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa---16.32-367.9
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa185.03440.87507.39448.73-365.6
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+70.92%+138.27%+15.09%-11.56%-181.48%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa14.97%30.49%33.04%28.31%-34.04%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa95.24138.78166.19136.31-44.95
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa89.8302.09341.2312.42-320.66
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa89.8302.09341.2312.42-320.66
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+328.01%+236.42%+12.95%-8.44%-202.64%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7.27%20.89%22.22%19.71%-29.85%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa89.8302.09341.2312.42-320.66
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.060.20.220.2-0.17
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+328.01%+236.3%+12.92%-8.48%-181.09%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.060.20.220.2-0.17
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+327.42%+235.65%+12.9%-8.56%-181.43%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,522.691,523.271,523.631,524.331,929.35
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,525.761,527.941,528.941,530.871,929.35
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.040.10.110.10.01
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-65%+171.43%+10.53%-9.52%-94.74%
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa858.091,029.391,045.911,045.29573.55
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-22.56%+19.96%+1.6%-0.06%-45.13%
% Biên EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa69.43%71.19%68.1%65.96%53.4%
EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa411.25638.7704.27