Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Ký hiệu | Sàn giao dịch | Tiền tệ | ||
---|---|---|---|---|
NU | NYSE | USD | Thời gian thực | |
NUN | Mexico | MXN | Trì hoãn | |
M1Z | TradeGate | EUR | Trì hoãn | |
NUm | Buenos Aires | ARS | Trì hoãn | |
ROXO34 | B3 | BRL | Trì hoãn | |
NU | Colombia | COP | Trì hoãn |
Cuối Kỳ: | 30/06/2024 | 31/03/2024 | 31/12/2023 | 30/09/2023 |
---|---|---|---|---|
Tổng doanh thu | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thu nhập ròng | 487.27 | 378.81 | 360.88 | 303.04 |
Cuối Kỳ: | 30/06/2024 | 31/03/2024 | 31/12/2023 | 30/09/2023 |
---|---|---|---|---|
Tổng tài sản | 44802.73 | 43839.5 | 43345.2 | 35693.24 |
Tổng nợ phải trả | 37879.29 | 37036.81 | 36938.81 | 29803.92 |
Tổng vốn sở hữu | 6923.44 | 6802.69 | 6406.38 | 5889.32 |
Cuối Kỳ: | 30/06/2024 | 31/03/2024 | 31/12/2023 | 30/09/2023 |
---|---|---|---|---|
Độ Dài Kỳ: | 0 Tháng | 0 Tháng | 0 Tháng | 0 Tháng |
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh | 2668.43 | -570.62 | 2706.49 | -3234.36 |
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư | -13.43 | -26.78 | -30.87 | -47.48 |
Tiền mặt từ hoạt động tài chính | 459.71 | 258.22 | 9.89 | 327.24 |
Thay đổi tiền mặt ròng | 2496.72 | 110.22 | 2709.81 | -2961.42 |
Thỏa sức truy cập hơn 1000 chỉ số cùng InvestingPro
Theo dõi thông tin phân tích nâng cao về báo cáo tài chính như tỷ lệ tăng trưởng và các chỉ số để nắm được lịch sử và dự báo hoạt động tài chính của công ty dưới góc nhìn chuyên sâu.
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét