Ưu Đãi Cyber Monday: Giảm tới 60% InvestingProNHẬN ƯU ĐÃI

Nomura Holdings Inc (8604)

Tokyo
Tiền tệ tính theo JPY
938.8
+17.4(+1.89%)
Dữ Liệu Trì Hoãn

Báo cáo Thu nhập 8604 B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2015
31/03
2016
31/03
2017
31/03
2018
31/03
2019
31/03
2020
31/03
2021
31/03
2022
31/03
2023
31/03
2024
31/03
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,285,8291,408,8721,363,8901,335,5771,562,000
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+15.86%+9.57%-3.19%-2.08%+16.95%
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa276,440290,385289,523328,774354,454
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,009,3891,118,4871,074,3671,006,8031,207,546
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+17.33%+10.81%-3.94%-6.29%+19.94%
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa78.5%79.39%78.77%75.38%77.31%
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa763,128792,024784,406857,329933,696
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-14.7%+3.79%-0.96%+9.3%+8.91%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa584,291593,793614,889695,280766,457
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa178,837198,231169,517162,049167,239
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa246,261326,463289,961149,474273,850
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+816.85%+32.57%-11.18%-48.45%+83.21%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,000-7,000---
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa248,261319,463289,961149,474273,850
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa--41,131-63,338--
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa248,261230,671226,623149,474273,850
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+758.5%-7.09%-1.75%-34.04%+83.21%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa19.31%16.37%16.62%11.19%17.53%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa28,89470,27480,09057,79896,630
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa219,367160,397146,53391,676177,220
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-2,369-7,281-3,5371,110-11,357
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa216,998153,116142,99692,786165,863
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+316.04%-29.44%-6.61%-35.11%+78.76%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa16.88%10.87%10.48%6.95%10.62%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa216,998153,116142,99692,786165,863
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa67.7650.1146.6830.8654.97
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+326.65%-26.05%-6.85%-33.89%+78.14%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa66.248.6345.2329.7452.69
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+321.23%-26.53%-7%-34.25%+77.21%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,202.373,055.533,063.523,006.743,017.13
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,276.513,147.343,158.713,114.313,144.54
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2035221723
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+233.33%+75%-37.14%-22.73%+35.29%
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
% Biên EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
EBIT
aa.aaaa.aa