Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ |
---|
Loại | 5 phút | 15 phút | Hàng giờ | Hàng ngày | Hàng tháng |
---|---|---|---|---|---|
Trung bình Động | Bán | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh | |
Chỉ báo Kỹ thuật | Bán | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh | |
Tổng kết | Bán | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh |
Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | KL | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9,800.00 | 10,250.00 | 9,800.00 | -200.0 | -2.00% | 382.30K | Ho Chi Minh | |||
53,000.00 | 54,700.00 | 52,500.00 | +200.0 | +0.38% | 1.50M | Ho Chi Minh | |||
70,700.00 | 71,500.00 | 69,500.00 | +50.0 | +0.07% | 2.36M | Ho Chi Minh | |||
19,800.00 | 19,850.00 | 19,500.00 | -50.0 | -0.25% | 147.40K | Ho Chi Minh | |||
67,500.00 | 72,100.00 | 69,800.00 | -1,600 | -2.21% | 1.52M | Ho Chi Minh | |||
14,100.00 | 14,200.00 | 13,900.00 | -100.0 | -0.70% | 22.10K | Ho Chi Minh | |||
23,720.00 | 24,650.00 | 23,500.00 | -900.0 | -3.64% | 3.08M | Ho Chi Minh | |||
46,050.00 | 49,500.00 | 46,050.00 | -3,450.0 | -6.97% | 1.47M | Ho Chi Minh | |||
8,100.00 | 8,100.00 | 8,100.00 | -800.0 | -8.99% | 200.00 | Hà Nội | |||
38,800.00 | 38,800.00 | 37,000.00 | +1,200.0 | +3.19% | 900.00 | Ho Chi Minh | |||
18,500.00 | 19,000.00 | 18,000.00 | 0.0 | 0.00% | 33.90K | Ho Chi Minh | |||
14,000.00 | 14,000.00 | 13,400.00 | 0.0 | 0.00% | 0.00 | Hà Nội | |||
13,700.00 | 13,700.00 | 13,700.00 | 0.0 | 0.00% | 0.00 | Hà Nội | |||
17,150.00 | 18,200.00 | 16,700.00 | -50.0 | -0.29% | 9.51M | Ho Chi Minh | |||
7,200.00 | 7,200.00 | 6,800.00 | +200.0 | +2.86% | 6.70K | Hà Nội |