💎 Khám Phá Những Cổ Phiếu Bị Định Giá Thấp Tại Mọi Thị TrườngBắt đầu

Mitsubishi UFJ Financial Group Inc ADR (MUFGN)

Mexico
Tiền tệ tính theo MXN
185.00
0.00(0.00%)
Đóng cửa

Báo cáo Thu nhập MUFGN B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2015
31/03
2016
31/03
2017
31/03
2018
31/03
2019
31/03
2020
31/03
2021
31/03
2022
31/03
2023
31/03
2024
31/03
Tổng Thu Nhập Từ Lãi Suất
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,927,1432,751,9962,530,9384,611,4107,107,074
Tổng Tăng Trưởng Thu Nhập Từ Lãi Suất
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+2.98%-29.92%-8.03%+82.2%+54.12%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,684,344747,902560,3572,221,9964,513,124
Tổng Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+10.96%-55.6%-25.08%+296.53%+103.11%
Thu Nhập Lãi Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,242,7992,004,0941,970,5812,389,4142,593,950
Tăng Trưởng Thu Nhập Lãi Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-2.29%-10.64%-1.67%+21.25%+8.56%
Dự Phòng Rủi Ro Cho Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa321,713484,210277,9958,148237,990
Tăng Trưởng Dự Phòng Rủi Ro Cho Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+837.12%+50.51%-42.59%-97.07%+2,820.84%
Thu Nhập Lãi Ròng Sau Dự Phòng Rủi Ro
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,921,0861,519,8841,692,5862,381,2662,355,960
Lãi Vay Ròng Bao Gồm Tăng Trưởng Sau Dự Phòng Rủi Ro Cho Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-15.04%-20.88%+11.36%+40.69%-1.06%
Tổng Thu Nhập Không Chịu Lãi
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,875,6953,157,7871,260,6481,621,0512,867,583
Tổng Chi Phí Không Chịu Lãi
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,954,6062,887,8882,972,0283,494,1803,296,787
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa842,1751,789,783-18,794508,1371,926,756
EBT Loại Trừ Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-18.24%+112.52%-101.05%+2,803.72%+279.18%
EBT Loại Trừ % Biên Các Khoản Mục Không Định Kỳ
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa22.1838.26-0.6412.736.89
Chi Phí Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa408,955181,44139,93359,91544,162
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa433,2201,608,342-58,727448,2221,882,594
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-50.25%+271.25%-103.65%+863.23%+320.01%
Biên EBT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa11.4134.38-1.9911.236.04
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa114,505444,948-14,51141,174501,567
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa318,7151,163,394-44,216407,0481,381,027
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-12,760-46,096-39,104-30,413-52,906
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa305,9551,117,298-83,320376,6351,328,121
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-57.43%+265.18%-107.46%+552.03%+252.63%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8.06%23.89%-2.82%9.41%25.43%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa305,9551,117,298-83,320376,6351,328,121
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa23.6986.88-6.5130.58110.87
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-56.95%+266.69%-107.49%+569.66%+262.61%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa23.4786.56-6.9330.26110.58
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-57.12%+268.78%-108.01%+536.76%+265.39%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa12,912.7912,859.7412,798.0612,317.7211,978.73
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa12,912.9612,859.7412,798.0612,318.8611,980.6
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2525283241
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+13.64%0%+12%+14.29%+28.13%
* Trong Hàng Triệu JPY (ngoại trừ trên các hạng mục cổ phần)