Mitsubishi UFJ Financial Group Inc ADR (MUFG)

NYSE
Tiền tệ tính theo USD
12.050
-0.030(-0.25%)
Đóng cửa
Trước giờ mở cửa
12.130+0.080(+0.66%)

Báo cáo Lưu chuyển Tiền tệ MUFG

Báo Cáo Lưu Chuyển Tiền Tệ N.Cao
Thu Gọn Toàn Bộ
Cuối Kỳ:
2015
31/03
2016
31/03
2017
31/03
2018
31/03
2019
31/03
2020
31/03
2021
31/03
2022
31/03
2023
31/03
2024
31/03
Tiền Từ Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1,355,900-245,067909,3552,106,136-1,490,273
Tăng Trưởng Tiền Từ Hoạt Động
Lợi Nhuận Ròng
Tổng Khấu Hao Tài Sản Hữu Hình, Hao Cạn Và Khấu Hao Tài Sản Vô Hình
Tổng Các Hoạt Động Kinh Doanh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-693.82%+81.93%+471.06%+131.61%-170.76%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa305,9551,117,298-83,320376,6351,328,121
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa350,817337,411343,678348,173368,145
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-2,012,672-1,699,776648,9971,381,328-3,186,539
Tiền Từ Hoạt Động Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-18,085,4433,657,359236,835-12,213,619-1,268,560
Tăng Trưởng Tiền Từ Hoạt Động Đầu Tư
Chi Phí Vốn
Thoái Vốn
Các Hoạt Động Đầu Tư Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-290.44%+120.22%-93.52%-5,257.02%+89.61%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-123,804-116,707-102,964-116,367-113,716
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa168,97071,643-682,378-1,710,067163,521
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-17,146,5473,660,951946,109-10,419,399-1,194,230
Tiền Từ Hoạt Động Tài Trợ
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa23,782,51820,963,6205,385,04211,976,277-3,250,435
Tăng Trưởng Tiền Từ Hoạt Động Tài Trợ
Tổng Nợ Đã Phát Hành
Tổng Nợ Ngắn Hạn Đã Phát Hành
Tổng Nợ Dài Hạn Đã Phát Hành
Tổng Nợ Đã Hoàn Trả
Tổng Nợ Dài Hạn Đã Hoàn Trả
Tổng Nợ Ngắn Hạn Đã Hoàn Trả
Mua Lại Cổ Phiếu Phổ Thông
Phát Hành Cổ Phiếu Phổ Thông
Phát Hành Cổ Phiếu Ưu Đãi
Mua Lại Cổ Phiếu Ưu Đãi
Cổ Tức Cổ Phiếu Ưu Đãi & Phổ Thông Đã Trả
Cổ Tức Đặc Biệt Đã Thanh Toán
Các Hoạt Động Tài Chính Khác
Điều Chỉnh Tỷ Giá Hối Đoái
Các Điều Chỉnh Dòng Tiền Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+676.36%-11.85%-74.31%+122.4%-127.14%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa23,021,05318,707,00410,192,33119,186,2633,993,130
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa18,021,522-5,533,11911,656,491804,718
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,999,53118,707,0044,659,2127,529,7723,188,412
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-4,983,073-20,822,536-5,466,007-12,624,700-10,002,385
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-4,983,073-11,360,120-5,466,007-4,168,619-3,962,569
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa--9,462,416--8,456,081-6,039,816
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-50,028-20-158,529-450,376-400,090
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,2358992,6881,2123,327
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-303,728-321,024-333,844-379,490-438,716
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6,097,05923,399,2971,148,4036,243,3683,594,299
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-362,652397,2871,251,5221,063,7521,994,454
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thay Đổi Tiền Mặt Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,978,52324,773,1997,782,7542,932,546-4,014,814
Số Dư Tiền Mặt Đầu Kỳ
Số Dư Tiền Mặt Cuối Kỳ
Dòng Tiền Tự Do Có Đòn Bẩy
Tăng Trưởng Dòng Tiền Tự Do Có Đòn Bẩy
Lợi Tức Dòng Tiền Tự Do
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa71,964,72575,669,22499,045,960108,189,675111,042,282
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa75,943,248100,442,423106,828,714111,122,221107,027,468
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1,479,704-361,774806,3911,989,769-1,603,989
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1,552.76%+75.55%+322.9%+146.75%-180.61%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-3,782.81%-884.34%684.62%2,181.72%-1,566.10%
* Trong Hàng Triệu JPY (ngoại trừ trên các hạng mục cổ phần)