🏃 Nhận ưu đãi sớm ngày Thứ Sáu Đen. InvestingPro giảm ngay tới 55%!NHẬN ƯU ĐÃI

Micron Technology Inc (MU)

Frankfurt
Tiền tệ tính theo EUR
95.81
+0.57(+0.60%)
Dữ Liệu Trì Hoãn

Bảng Cân đối Kế toán MU

Bảng Cân Đối Kế Toán Nâng Cao
Thu Gọn Toàn Bộ
Cuối Kỳ:
2015
03/09
2016
01/09
2017
31/08
2018
30/08
2019
29/08
2020
03/09
2021
02/09
2022
01/09
2023
31/08
2024
29/08
Tổng Tài Sản Ngắn Hạn
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa17,96519,90721,78121,24424,372
Tiền Mặt và Các Khoản Tương Đương Tiền Mặt
Tăng Trưởng Tiền Mặt và Các Khoản Tương Đương Tiền Mặt
Đầu Tư Ngắn Hạn
Tổng Các Khoản Phải Thu
Tổng Các Khoản Nợ Phải Thu
Các Khoản Phải Thu Khác
Hàng Tồn Kho
Chi Phí Trả Trước
Khoản Vay và Nợ Thuê Ngắn Hạn của Bộ Phận Tài Chính
Tổng Các Tài Sản Ngắn Hạn Khác của Bộ Phận Tài Chính
Các Tài Sản Ngắn Hạn Khác
Tiền Mặt Hạn Chế Sử Dụng
Tổng Các Tài Sản Ngắn Hạn Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7,6247,7638,2628,5777,041
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+6.6%+1.82%+6.43%+3.81%-17.91%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5188701,0691,0171,065
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,9125,3115,1302,4436,615
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,4944,9204,7652,0485,419
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4183913653951,196
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,3734,4876,6638,3878,875
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5381,476657820776
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5381,476657820776
Tổng Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa53,67858,84966,28364,25469,416
Tổng Tăng Trưởng Tài Sản
Bất Động Sản, Nhà Máy, Và Thiết Bị Ròng
Bất Động Sản, Nhà Máy và Thiết Bị Gộp
Khấu Hao Lũy Kế
Đầu Tư Dài Hạn
Tài Sản Vô Hình
Lợi Thế Thương Mại
Tổng Các Tài Sản Vô Hình Khác
Khoản Vay và Nợ Thuê Dài Hạn của Bộ Phận Tài Chính
Tổng Tài Sản Khác
Khoản Vay Phải Thu Dài Hạn
Nợ Phải Thu Dài Hạn
Tài Sản Thuế Dài Hạn Trả Chậm
Chi Phí Dài Hạn Trả Chậm
Tổng Các Tài Sản Dài Hạn Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+9.8%+9.63%+12.63%-3.06%+8.03%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa31,61533,76439,22738,59440,394
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa65,91570,01382,00988,25196,692
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-34,300-36,249-42,782-49,657-56,298
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,0481,7651,8691,0621,236
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,5621,5771,6491,5541,566
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,2281,2281,2281,1501,150
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa334349421404416
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,4881,8361,7571,8001,848
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa707782702756520
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7811,0541,0551,0441,328
Tổng Nợ Ngắn Hạn
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6,6356,4247,5394,7659,248
Tổng Các Khoản Phải Trả
Tổng Chi Phí Dồn Tích
Khoản Vay Ngắn Hạn
Tỷ Lệ Nợ Dài Hạn / Nợ Thuê Hiện Tại
Tỷ Lệ Nợ Dài Hạn Hiện Tại
Tỷ Lệ Nợ Thuê Hiện Tại
Tổng Các Khoản Nợ Ngắn Hạn Khác
Thuế Thu Nhập Hiện Tại Phải Thu
Tổng Doanh Thu Ngắn Hạn Chưa Nhận Được
Các Khoản Nợ Ngắn Hạn Khác
Tổng Nợ Phải Trả
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa14,68214,91616,37620,13424,285
Tăng Trưởng Tổng Nợ Phải Trả
Nợ Dài Hạn
Nợ Cho Thuê Dài Hạn
Tổng Các Khoản Nợ Khác
Doanh Thu Dài Hạn Chưa Nhận Được
Lương Hưu và Các Khoản Phúc Lợi Sau Khi Nghỉ Hưu Khác
Nghĩa Vụ Thuế Dài Hạn Trả Chậm
Các Khoản Nợ Dài Hạn Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+22.16%+1.59%+9.79%+22.95%+20.62%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,9635,9726,02011,94311,237
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9431,1531,3931,7122,339
aa.aaaa.aaaa.aa