🥇 Quy tắc đầu tư hàng đầu là gì? Bạn biết khi nào có thể tiết kiệm! InvestingPro giảm tới 55% trước ngày THỨ SÁU ĐENNHẬN ƯU ĐÃI

Micron Technology Inc (MU)

Frankfurt
Tiền tệ tính theo EUR
104.92
-0.08(-0.08%)
Đóng cửa

Báo cáo Thu nhập MU B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2015
03/09
2016
01/09
2017
31/08
2018
30/08
2019
29/08
2020
03/09
2021
02/09
2022
01/09
2023
31/08
2024
29/08
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa21,43527,70530,75815,54025,111
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-8.42%+29.25%+11.02%-49.48%+61.59%
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa14,88317,23316,86016,95619,498
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6,55210,47213,898-1,4165,613
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-38.78%+59.83%+32.72%-110.19%+496.4%
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa30.57%37.8%45.18%-9.11%22.35%
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,4923,6764,1894,0434,367
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+5.43%+5.27%+13.96%-3.49%+8.01%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,6002,6633,1163,1143,430
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8818941,0669201,129
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1111979-192
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,0606,7969,709-5,4591,246
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-58.59%+122.09%+42.86%-156.23%+122.82%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa14.28%24.53%31.57%-35.13%4.96%
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-80-146-9380-33
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-203.9%-82.5%+36.3%+186.02%-141.25%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-194-183-189-388-562
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1143796468529
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa537-7016-10
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,9856,6879,546-5,3631,203
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa324415459
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa40-1--68-
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,9906,2559,575-5,6561,229
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-57.59%+109.2%+53.08%-159.07%+121.73%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa13.95%22.58%31.13%-36.4%4.89%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa280394888177451
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,7105,8618,687-5,833778
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-23----
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,6875,8618,687-5,833778
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-57.44%+118.12%+48.22%-167.15%+113.34%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa12.54%21.16%28.24%-37.54%3.1%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,6875,8618,687-5,833778
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2.425.237.81-5.340.7
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-57.28%+116.18%+49.28%-168.31%+113.19%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2.375.147.75-5.340.7
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-56.97%+116.67%+50.78%-168.9%+113.11%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,1101,1201,1121,0931,105
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,1311,1411,1221,0931,118
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-0.10.320.460.46
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa--+215%+46.03%0%
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8,71012,92816,7402,2118,944
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-32.03%+48.43%+29.49%-86.79%+304.52%
% Biên EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa