Merck & Company Inc (1MRKX)

Milan
Tiền tệ tính theo EUR
95.80
-0.60(-0.62%)
Đóng cửa

Bảng Cân đối Kế toán 1MRKX

Bảng Cân Đối Kế Toán Nâng Cao
Thu Gọn Toàn Bộ
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tổng Tài Sản Ngắn Hạn
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9,0039,28010,98212,20112,393
Tiền Mặt và Các Khoản Tương Đương Tiền Mặt
Tăng Trưởng Tiền Mặt và Các Khoản Tương Đương Tiền Mặt
Đầu Tư Ngắn Hạn
Tổng Các Khoản Phải Thu
Tổng Các Khoản Nợ Phải Thu
Các Khoản Phải Thu Khác
Hàng Tồn Kho
Chi Phí Trả Trước
Khoản Vay và Nợ Thuê Ngắn Hạn của Bộ Phận Tài Chính
Tổng Các Tài Sản Ngắn Hạn Khác của Bộ Phận Tài Chính
Các Tài Sản Ngắn Hạn Khác
Tiền Mặt Hạn Chế Sử Dụng
Tổng Các Tài Sản Ngắn Hạn Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7811,3551,8991,8541,982
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-64.01%+73.5%+40.15%-2.37%+6.9%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-6100203398
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,5744,2784,7725,0344,905
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,3063,2213,7244,1343,976
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,2671,0571,048900928
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,3423,2943,9004,6324,637
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa153151142210182
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa124189157226256
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa124189157226256
Tổng Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa43,80841,79645,36248,53548,495
Tổng Tăng Trưởng Tài Sản
Bất Động Sản, Nhà Máy, Và Thiết Bị Ròng
Bất Động Sản, Nhà Máy và Thiết Bị Gộp
Khấu Hao Lũy Kế
Đầu Tư Dài Hạn
Tài Sản Vô Hình
Lợi Thế Thương Mại
Tổng Các Tài Sản Vô Hình Khác
Khoản Vay và Nợ Thuê Dài Hạn của Bộ Phận Tài Chính
Tổng Tài Sản Khác
Khoản Vay Phải Thu Dài Hạn
Nợ Phải Thu Dài Hạn
Tài Sản Thuế Dài Hạn Trả Chậm
Chi Phí Dài Hạn Trả Chậm
Tổng Các Tài Sản Dài Hạn Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+18.76%-4.59%+8.53%+6.99%-0.08%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6,1926,4217,2178,2049,056
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa12,53713,22914,81016,51217,943
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-6,345-6,808-7,593-8,308-8,887
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa458539615675808
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa26,33523,61224,61625,72424,396
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa17,11415,95917,00418,38917,845
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9,2217,6537,6127,3356,551
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,8201,9441,9321,7311,842
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa87444
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,4211,5431,5021,3101,514
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa391394426417324
Tổng Nợ Ngắn Hạn
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa11,8429,23110,4329,5148,699
Tổng Các Khoản Phải Trả
Tổng Chi Phí Dồn Tích
Khoản Vay Ngắn Hạn
Tỷ Lệ Nợ Dài Hạn / Nợ Thuê Hiện Tại
Tỷ Lệ Nợ Dài Hạn Hiện Tại
Tỷ Lệ Nợ Thuê Hiện Tại
Tổng Các Khoản Nợ Ngắn Hạn Khác
Thuế Thu Nhập Hiện Tại Phải Thu
Tổng Doanh Thu Ngắn Hạn Chưa Nhận Được
Các Khoản Nợ Ngắn Hạn Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,3811,0951,5421,5961,770
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,1491,2631,5451,6351,490
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,0141,017896--
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,5361,3401,6351,228702
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,4271,2281,5181,103580
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa109112117125122
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,7624,5164,8145,0554,737
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,4021,4601,4211,4831,433
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa291304198282249
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,0692,7523,1953,2903,055
Tổng Nợ Phải Trả
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa25,89424,77923,94622,53021,740
Tăng Trưởng Tổng Nợ Phải Trả
Nợ Dài Hạn
Nợ Cho Thuê Dài Hạn
Tổng Các Khoản Nợ Khác
Doanh Thu Dài Hạn Chưa Nhận Được
Lương Hưu và Các Khoản Phúc Lợi Sau Khi Nghỉ Hưu Khác
Nghĩa Vụ Thuế Dài Hạn Trả Chậm
Các Khoản Nợ Dài Hạn Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+31.74%-4.31%-3.36%-5.91%-3.51%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8,1869,4587,9288,8348,846
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa458327342366393
aa.aaaa.aa