Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ |
---|
Loại | Hàng ngày | Hàng tuần | Hàng tháng |
---|---|---|---|
Trung bình Động | |||
Chỉ báo Kỹ thuật | |||
Tổng kết |
Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | KL | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26,200.00 | 26,450.00 | 25,500.00 | +900.0 | +3.56% | 2.41M | Ho Chi Minh | |||
26,300.00 | 29,100.00 | 25,800.00 | -2,300.00 | -8.04% | 1.48M | Hà Nội | |||
43,400.00 | 44,200.00 | 43,000.00 | -800 | -1.81% | 394.75K | Hà Nội | |||
15,850.00 | 16,100.00 | 15,800.00 | +100.00 | +0.63% | 12.20K | Ho Chi Minh | |||
21,600.00 | 21,600.00 | 21,600.00 | -2,400.0 | -10.00% | 100.00 | Hà Nội | |||
17,000.00 | 17,000.00 | 17,000.00 | -900 | -5.03% | 5.80K | Hà Nội | |||
25,050.00 | 26,850.00 | 25,050.00 | -1,850 | -6.88% | 2.94M | Ho Chi Minh | |||
52,000.00 | 52,000.00 | 52,000.00 | 0.0 | 0.00% | 0.00 | Hà Nội | |||
127,000.00 | 132,500.00 | 126,700.00 | +1,900 | +1.52% | 540.70K | Ho Chi Minh | |||
20,600.00 | 20,700.00 | 20,600.00 | 0.0 | 0.00% | 300.00 | Hà Nội | |||
5,600.00 | 6,000.00 | 5,500.00 | +100.0 | +1.82% | 106.50K | Hà Nội | |||
2,200.00 | 2,500.00 | 2,200.00 | -100 | -4.35% | 47.80K | Hà Nội | |||
4,510.00 | 4,690.00 | 4,300.00 | +120.00 | +2.73% | 1.49M | Ho Chi Minh | |||
12,800.00 | 13,500.00 | 12,700.00 | 0.0 | 0.00% | 7.74M | Ho Chi Minh | |||
13,450.00 | 14,200.00 | 13,200.00 | -50.0 | -0.37% | 110.60K | Ho Chi Minh |