LVMH Moet Hennessy Louis Vuitton SE (LVMH)

Frankfurt
Tiền tệ tính theo EUR
698.40
+11.30(+1.64%)
Đóng cửa

Báo cáo Thu nhập LVMH B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
2024
31/12
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa44,65164,21579,18486,15384,683
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-16.8%+43.82%+23.31%+8.8%-1.71%
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa15,87120,35524,98826,87627,918
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa28,78043,86054,19659,27756,765
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-19.04%+52.4%+23.57%+9.38%-4.24%
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa64.46%68.3%68.44%68.8%67.03%
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa20,43326,72233,17836,48237,222
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-15.11%+30.78%+24.16%+9.96%+2.03%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa20,43326,72233,17836,48237,222
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8,34717,13821,01822,79519,543
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-27.27%+105.32%+22.64%+8.45%-14.27%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa18.69%26.69%26.54%26.46%23.08%
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-308-192-261-756-946
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+20.62%+37.66%-35.94%-189.66%-25.13%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-366-242-382-973-1,186
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5850121217240
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-338-241-365-435-299
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7,70116,70520,39221,60418,298
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-229-210-102-199
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-92-28-27-119-374
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7,36417,20820,11321,62518,115
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-31.27%+133.68%+16.88%+7.52%-16.23%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa16.49%26.8%25.4%25.1%21.39%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,4094,5105,3625,6735,157
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,95512,69814,75115,95212,958
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-253-662-667-778-408
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,70212,03614,08415,17412,550
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-34.43%+155.98%+17.02%+7.74%-17.29%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa10.53%18.74%17.79%17.61%14.82%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,70212,03614,08415,17412,550
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9.3423.928.0530.3425.13
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-34.49%+156%+17.37%+8.18%-17.19%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9.3223.8928.0330.3325.12
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-34.5%+156.33%+17.33%+8.21%-17.18%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa503.68503.63502.12500.06499.41
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa504.21503.9502.48500.3499.68
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa610121313
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+25%+66.67%+20%+8.33%0%
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa11,49619,18923,25325,27022,395
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aa