LVMH Moet Hennessy Louis Vuitton SE (MCp)

BATS Europe
Tiền tệ tính theo EUR
684.55
-10.85(-1.56%)
Đóng cửa

Báo cáo Lưu chuyển Tiền tệ MCp

Báo Cáo Lưu Chuyển Tiền Tệ N.Cao
Thu Gọn Toàn Bộ
Cuối Kỳ:
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
2024
31/12
Tiền Từ Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa10,89718,64817,83318,40018,924
Tăng Trưởng Tiền Từ Hoạt Động
Lợi Nhuận Ròng
Tổng Khấu Hao Tài Sản Hữu Hình Và Vô Hình
Tổng Khấu Hao Chi Phí Trả Chậm
Tổng Các Khoản Mục Không Tiền Mặt Khác
Thay Đổi Trong Các Tài Sản Ròng Từ Hoạt Động Kinh Doanh
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-6.45%+71.13%-4.37%+3.18%+2.85%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,70212,03614,08415,17412,550
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,7214,7425,2425,5216,038
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa329372425454511
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5121,0721,1011,8281,750
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-367426-3,019-4,577-1,925
Tiền Từ Hoạt Động Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-2,939-15,979-5,920-8,310-6,539
Tăng Trưởng Tiền Từ Hoạt Động Đầu Tư
Chi Phí Vốn
Doanh Số Bán Bất Động Sản, Nhà Máy và Trang Thiết Bị
Chi Phí Tiền Mặt
Thoái Vốn
Các Hoạt Động Đầu Tư Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+49.92%-443.69%+62.95%-40.37%+21.31%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1,983-2,675-4,397-6,807-4,715
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa514447313621
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-536-13,226-809-721-438
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-471-522-787-918-1,407
Tiền Từ Hoạt Động Tài Trợ
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7,403-15,156-12,685-9,397-10,716
Tăng Trưởng Tiền Từ Hoạt Động Tài Trợ
Tổng Nợ Đã Phát Hành
Tổng Nợ Ngắn Hạn Đã Phát Hành
Tổng Nợ Dài Hạn Đã Phát Hành
Tổng Nợ Đã Hoàn Trả
Tổng Nợ Ngắn Hạn Đã Hoàn Trả
Tổng Nợ Dài Hạn Đã Hoàn Trả
Phát Hành Cổ Phiếu Phổ Thông
Mua Lại Cổ Phiếu Phổ Thông
Phát Hành Cổ Phiếu Ưu Đãi
Mua Lại Cổ Phiếu Ưu Đãi
Cổ Tức Cổ Phiếu Ưu Đãi & Phổ Thông Đã Trả
Cổ Tức Đặc Biệt Đã Thanh Toán
Các Hoạt Động Tài Chính Khác
Điều Chỉnh Tỷ Giá Hối Đoái
Các Điều Chỉnh Dòng Tiền Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+256.38%-304.73%+16.3%+25.92%-14.04%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa17,4992513,7745,9903,595
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa17,4992513,7745,9903,595
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-7,326-8,866-6,642-6,786-6,591
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-7,326-8,866-6,642-6,786-6,591
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa----53
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-12-556-1,616-1,584-312
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-2,317-3,527-6,024-6,251-6,492
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-441-2,458-2,177-766-969
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1,05249855-27380
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thay Đổi Tiền Mặt Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa14,309-11,989-7174201,749
Số Dư Tiền Mặt Đầu Kỳ
Số Dư Tiền Mặt Cuối Kỳ
Dòng Tiền Tự Do Có Đòn Bẩy
Tăng Trưởng Dòng Tiền Tự Do Có Đòn Bẩy
Lợi Tức Dòng Tiền Tự Do
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,65420,0108,0177,3547,882
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa19,9638,0217,3007,7749,631
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9,183.1312,76310,478.58,429.7511,367.13
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+16.41%+38.98%-17.9%-19.55%+34.85%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3.28%4.20%3.68%2.88%4.22%
* Trong Hàng Triệu EUR (ngoại trừ trên các hạng mục cổ phần)