Ưu Đãi Cyber Monday: Giảm tới 60% InvestingProNHẬN ƯU ĐÃI

Khaleeji Commercial Bank BSC (KHALEEJI)

Bahrain
Tiền tệ tính theo BHD
0.087
0.000(0.00%)
Đóng cửa

Báo cáo Thu nhập KHALEEJI B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tổng Thu Nhập Từ Lãi Suất
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa43.5545.7150.1658.4374.64
Tổng Tăng Trưởng Thu Nhập Từ Lãi Suất
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+28.47%+4.97%+9.73%+16.47%+27.75%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa28.0325.5525.633.0262.71
Tổng Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+48.74%-8.84%+0.17%+28.98%+89.94%
Thu Nhập Lãi Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa15.5220.1624.5625.4111.93
Tăng Trưởng Thu Nhập Lãi Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+3.1%+29.92%+21.84%+3.44%-53.06%
Dự Phòng Rủi Ro Cho Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa20.394.344.791.921.47
Tăng Trưởng Dự Phòng Rủi Ro Cho Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+224.25%-78.71%+10.23%-59.9%-23.45%
Thu Nhập Lãi Ròng Sau Dự Phòng Rủi Ro
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-4.8715.8219.7823.4910.46
Lãi Vay Ròng Bao Gồm Tăng Trưởng Sau Dự Phòng Rủi Ro Cho Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-155.6%+424.69%+25.03%+18.76%-55.48%
Tổng Thu Nhập Không Chịu Lãi
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4.042.482.333.7813.63
Tổng Chi Phí Không Chịu Lãi
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa14.1910.411.2913.2615.04
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-15.037.9110.8114.019.05
EBT Loại Trừ Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-2,604.5%+152.61%+36.79%+29.54%-35.41%
EBT Loại Trừ % Biên Các Khoản Mục Không Định Kỳ
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,803.9643.1948.9251.3737.56
Chi Phí Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa00000
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-15.037.9110.8114.019.05
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-2,604.5%+152.61%+36.79%+29.54%-35.41%
Biên EBT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,803.9643.1948.9251.3737.56
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-15.037.9110.8114.019.05
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.090.080.04--0.04
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-14.947.9910.8514.019
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-2,366.62%+153.46%+35.9%+29.06%-35.72%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,793.16%43.63%49.1%51.37%37.37%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-2.83666
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-14.945.154.858.013
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-0.020.010.010.010
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-2,391.23%+134.53%-5.76%+65.36%-62.43%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-0.020.010.010.010
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-2,391.23%+134.53%-5.76%+65.36%-62.43%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa804.82803.87803.6801.76800.24
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa804.82803.87803.6801.76800.24
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
* Trong Hàng Triệu BHD (ngoại trừ trên các hạng mục cổ phần)