Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ |
---|
Loại | Hàng ngày | Hàng tuần | Hàng tháng |
---|---|---|---|
Trung bình Động | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh |
Chỉ báo Kỹ thuật | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh |
Tổng kết | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh |
Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | KL | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10,000.00 | 10,400.00 | 9,990.00 | -400.0 | -3.85% | 365.50K | Ho Chi Minh | |||
13,800.00 | 14,150.00 | 13,600.00 | +200.0 | +1.47% | 8.62M | Ho Chi Minh | |||
13,300.00 | 13,700.00 | 12,500.00 | +400 | +3.10% | 2.10K | Hà Nội | |||
27,500.00 | 27,500.00 | 27,500.00 | -3,500 | -11.29% | 2.00K | Hà Nội | |||
27,500.00 | 29,800.00 | 27,000.00 | -2,100.0 | -7.09% | 5.69M | Hà Nội | |||
8,900.00 | 8,900.00 | 8,500.00 | 0.0 | 0.00% | 0.00 | Hà Nội | |||
12,000.00 | 12,150.00 | 11,550.00 | -150.0 | -1.23% | 1.50K | Ho Chi Minh | |||
26,200.00 | 28,000.00 | 26,100.00 | -1,500.0 | -5.42% | 3.08M | Hà Nội | |||
65,500.00 | 67,800.00 | 64,000.00 | -2,300 | -3.39% | 3.98M | Ho Chi Minh | |||
61,600.00 | 63,400.00 | 61,600.00 | -400.0 | -0.65% | 315.10K | Ho Chi Minh | |||
73,100.00 | 75,400.00 | 73,000.00 | -2,000.0 | -2.66% | 2.59M | Ho Chi Minh | |||
1,400.00 | 1,500.00 | 1,400.00 | -200 | -12.50% | 91.40K | Hà Nội | |||
24,200.00 | 24,500.00 | 23,700.00 | 0 | 0.00% | 0.00 | Hà Nội | |||
4,500.00 | 4,700.00 | 4,500.00 | 0 | 0.00% | 33.60K | Hà Nội | |||
5,300.00 | 5,500.00 | 5,000.00 | +300.0 | +6.00% | 3.87M | Hà Nội |