JPMorgan Chase & Co DRC (JPM)

CBOE Canada
Tiền tệ tính theo CAD
36.39
+0.51(+1.42%)
Đóng cửa

Báo cáo Thu nhập JPM B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
2024
31/12
Tổng Thu Nhập Từ Lãi Suất
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa64,52357,86492,807170,588193,933
Tổng Tăng Trưởng Thu Nhập Từ Lãi Suất
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-23.22%-10.32%+60.39%+83.81%+13.69%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9,9605,55326,09781,321101,350
Tổng Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-62.83%-44.25%+369.96%+211.61%+24.63%
Thu Nhập Lãi Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa54,56352,31166,71089,26792,583
Tăng Trưởng Thu Nhập Lãi Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-4.69%-4.13%+27.53%+33.81%+3.71%
Dự Phòng Rủi Ro Cho Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa17,480-9,2566,3899,32010,678
Tăng Trưởng Dự Phòng Rủi Ro Cho Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+212.98%-152.95%+169.03%+45.88%+14.57%
Thu Nhập Lãi Ròng Sau Dự Phòng Rủi Ro
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa37,08361,56760,32179,94781,905
Lãi Vay Ròng Bao Gồm Tăng Trưởng Sau Dự Phòng Rủi Ro Cho Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-28.22%+66.02%-2.02%+32.54%+2.45%
Tổng Thu Nhập Không Chịu Lãi
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa65,38869,33161,97765,72384,973
Tổng Chi Phí Không Chịu Lãi
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa65,54171,33676,13283,21290,332
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa36,93059,56246,16662,45876,546
EBT Loại Trừ Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-18.12%+61.28%-22.49%+35.29%+22.56%
EBT Loại Trừ % Biên Các Khoản Mục Không Định Kỳ
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa36.0445.537.7542.8845.87
Chi Phí Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,115008461,465
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa35,81559,56246,16661,61275,081
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-20.17%+66.3%-22.49%+33.46%+21.86%
Biên EBT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa34.9545.537.7542.344.99
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6,68411,2288,49012,06016,610
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa29,13148,33437,67649,55258,471
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa29,13148,33437,67649,55258,471
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-20.04%+65.92%-22.05%+31.52%+18%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa28.43%36.92%30.81%34.02%35.04%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,7211,8311,7841,7921,603
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa27,41046,50335,89247,76056,868
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8.8915.3912.116.2519.79
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-17.31%+73.08%-21.37%+34.3%+21.75%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8.8815.3612.0916.2319.75
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-17.16%+72.97%-21.29%+34.24%+21.69%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,082.43,021.52,965.82,938.62,873.9
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,087.43,026.62,9702,943.12,879
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3.63.844.14.8
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+5.88%+5.56%+5.26%+2.5%+17.07%
* Trong Hàng Triệu USD (ngoại trừ trên các hạng mục cổ phần)