💎 Khám Phá Những Cổ Phiếu Bị Định Giá Thấp Tại Mọi Thị TrườngBắt đầu

Johnson & Johnson (JNJ)

Vienna
Tiền tệ tính theo EUR
150.000
+1.920(+1.30%)
Đóng cửa

Báo cáo Lưu chuyển Tiền tệ JNJ

Báo Cáo Lưu Chuyển Tiền Tệ N.Cao
Thu Gọn Toàn Bộ
Cuối Kỳ:
2014
28/12
2016
03/01
2017
01/01
2017
31/12
2018
30/12
2019
29/12
2021
03/01
2022
02/01
2023
01/01
2023
31/12
Tiền Từ Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa23,41623,53623,41021,19422,791
Tăng Trưởng Tiền Từ Hoạt Động
Lợi Nhuận Ròng
Tổng Khấu Hao Tài Sản Hữu Hình Và Vô Hình
Tổng Khấu Hao Chi Phí Trả Chậm
Tổng Các Khoản Mục Không Tiền Mặt Khác
Thay Đổi Trong Các Tài Sản Ròng Từ Hoạt Động Kinh Doanh
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+5.47%+0.51%-0.54%-9.47%+7.54%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa15,11914,71420,87817,94135,153
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7,0097,2316,6516,3297,103
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-2,577-1,099119935-21,972
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,8652,690-4,238-4,0112,507
Tiền Từ Hoạt Động Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-6,194-20,825-8,683-12,371878
Tăng Trưởng Tiền Từ Hoạt Động Đầu Tư
Chi Phí Vốn
Doanh Số Bán Bất Động Sản, Nhà Máy và Trang Thiết Bị
Chi Phí Tiền Mặt
Thoái Vốn
Các Hoạt Động Đầu Tư Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-95.58%-236.21%+58.3%-42.47%+107.1%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-3,498-3,347-3,652-4,009-5,013
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa565305711543358
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-5,810-7,323-60-17,652-
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,700----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-151-10,460-5,6828,7475,533
Tiền Từ Hoạt Động Tài Trợ
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-18,015-6,120-14,047-8,871-15,825
Tăng Trưởng Tiền Từ Hoạt Động Tài Trợ
Tổng Nợ Đã Phát Hành
Tổng Nợ Ngắn Hạn Đã Phát Hành
Tổng Nợ Dài Hạn Đã Phát Hành
Tổng Nợ Đã Hoàn Trả
Tổng Nợ Ngắn Hạn Đã Hoàn Trả
Tổng Nợ Dài Hạn Đã Hoàn Trả
Phát Hành Cổ Phiếu Phổ Thông
Mua Lại Cổ Phiếu Phổ Thông
Phát Hành Cổ Phiếu Ưu Đãi
Mua Lại Cổ Phiếu Ưu Đãi
Cổ Tức Cổ Phiếu Ưu Đãi & Phổ Thông Đã Trả
Cổ Tức Đặc Biệt Đã Thanh Toán
Các Hoạt Động Tài Chính Khác
Điều Chỉnh Tỷ Giá Hối Đoái
Các Điều Chỉnh Dòng Tiền Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+2.67%+66.03%-129.53%+36.85%-78.39%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4210,8222,00216,13613,743
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa393,3911,99716,13413,743
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa37,43152-
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-2,923-3,727-2,992-8,684-24,524
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-100-2,663-1,190-6,550-22,973
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-2,823-1,064-1,802-2,134-1,551
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9541,1141,0361,3291,094
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-6,746-3,221-3,456-6,035-5,054
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-9,917-10,481-11,032-11,682-11,770
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa575-6273956510,686
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-989-178-312-112
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thay Đổi Tiền Mặt Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-802-3,320502-3607,732
Số Dư Tiền Mặt Đầu Kỳ
Số Dư Tiền Mặt Cuối Kỳ
Dòng Tiền Tự Do Có Đòn Bẩy
Tăng Trưởng Dòng Tiền Tự Do Có Đòn Bẩy
Lợi Tức Dòng Tiền Tự Do
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa18,10717,30513,98513,24914,127
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa17,30513,98514,48712,88921,859
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa24,802.6321,773.2515,770.515,092.6319,789.5
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+43.81%-12.21%-27.57%-4.3%+31.12%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5.77%6.08%4.94%3.94%4.95%
* Trong Hàng Triệu USD (ngoại trừ trên các hạng mục cổ phần)